- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Erce KardeslerThủ môn
- 2 Kamil Ahmet Corekci
Hậu vệ
- 3 Guy-Marcelin Kilama KilamaHậu vệ
- 4 Francisco Calvo QuesadaHậu vệ
- 88 Cemali SertelHậu vệ
- 5 Gorkem Saglam
Tiền vệ
- 17 Lamine DiackTiền vệ
- 7 Funsho Bamgboye
Tiền vệ
- 14 Rui Pedro da Silva e SousaTiền vệ
- 99 Rigoberto RivasTiền vệ
- 9 Vincent AboubakarTiền đạo
- 12 Visar BekajThủ môn
- 15 Recep Burak Yilmaz
Hậu vệ
- 22 Kerim AliciHậu vệ
- 31 Oguzhan MaturHậu vệ
- 27 Cengiz DemirHậu vệ
- 16 Selimcan TemelTiền vệ
- 77 Joelson FernandesTiền đạo
- 11 Jonathan OkoronkwoTiền đạo
- 98 Bilal BoutobbaTiền đạo
- 10 Sergio Carlos StrandbergTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Gorkem Saglam(Vincent Aboubakar) 1-0
45' Gorkem Saglam
- 1-1
48' Simon Bokote Banza(Denis Mihai Dragus)
-
50' John Lundstram
-
53' Serdar Saatci
70' Kamil Ahmet Corekci
71' Funsho Bamgboye
-
90+1' Simon Bokote Banza
90+2' Recep Burak Yilmaz
-
90+2' Eren Elmali
-
90+4' Denis Mihai Dragus
-
90+6' Ali Sahin Yilmaz
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Ugurcan CakirThủ môn
- 79 Pedro Jorge Goncalves MalheiroHậu vệ
- 29 Serdar Saatci
Hậu vệ
- 6 Batista MendyHậu vệ
- 18 Eren ElmaliHậu vệ
- 35 Okay YokusluTiền vệ
- 7 Edin ViscaTiền vệ
- 8 Enis BardhiTiền vệ
- 5 John Lundstram
Tiền vệ
- 70 Denis Mihai Dragus
Tiền vệ
- 17 Simon Bokote Banza
Tiền đạo
- 88 Ahmet Dogan YıldırımThủ môn
- 54 Muhammet Taha TepeThủ môn
- 3 Borna BarisicHậu vệ
- 77 Arif BoslukHậu vệ
- 84 Ali Sahin Yilmaz
Hậu vệ
- 74 Salih MalkocogluTiền vệ
- 23 Umut GunesTiền vệ
- 10 Muhammed ChamTiền vệ
- 99 Mislav OrsicTiền đạo
- 90 Poyraz YildirimTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hatayspor
[18] VSTrabzonspor
[10] - 99Số lần tấn công111
- 49Tấn công nguy hiểm43
- 13Sút bóng15
- 6Sút cầu môn7
- 4Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi14
- 4Phạt góc7
- 15Số lần phạt trực tiếp17
- 3Việt vị1
- 4Thẻ vàng6
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 6Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hatayspor[18](Sân nhà) |
Trabzonspor[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hatayspor:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)
Trabzonspor:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)