- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ugurcan CakirThủ môn
- 79 Pedro Jorge Goncalves MalheiroHậu vệ
- 6 Batista MendyHậu vệ
- 5 John LundstramHậu vệ
- 18 Eren ElmaliHậu vệ
- 35 Okay YokusluTiền vệ
- 11 Ozan TufanTiền vệ
- 7 Edin Visca
Tiền vệ
- 10 Muhammed ChamTiền vệ
- 70 Denis Mihai DragusTiền vệ
- 17 Simon Bokote BanzaTiền đạo
- 54 Muhammet Taha TepeThủ môn
- 29 Serdar SaatciHậu vệ
- 3 Borna BarisicHậu vệ
- 77 Arif BoslukHậu vệ
- 84 Ali Sahin YilmazHậu vệ
- 8 Enis BardhiTiền vệ
- 61 Cihan CanakTiền vệ
- 19 Umut BozokTiền đạo
- 99 Mislav OrsicTiền đạo
- 90 Poyraz YildirimTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
39' Ousseynou Ba
-
56' Olivier Kemen
-
73' Miguel Crespo da Silva
90+1' Edin Visca(Eren Elmali) 1-0
-
90+6' Jerome Opoku
90+6' Senol Gunes
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 16 Muhammed SengezerThủ môn
- 5 Leonardo Campos Duarte da Silva, Leo DuarteHậu vệ
- 27 Ousseynou Ba
Hậu vệ
- 3 Jerome Opoku
Hậu vệ
- 42 Omer Ali SahinerHậu vệ
- 8 Olivier Kemen
Tiền vệ
- 2 Berat Ayberk OzdemirTiền vệ
- 13 Miguel Crespo da Silva
Tiền vệ
- 23 Deniz TurucTiền đạo
- 9 Krzysztof PiatekTiền đạo
- 7 Serdar GurlerTiền đạo
- 98 Deniz DilmenThủ môn
- 75 Emre KaplanHậu vệ
- 15 Hamza GurelerHậu vệ
- 10 Berkay OzcanTiền vệ
- 14 Dimitris PelkasTiền vệ
- 4 Onur ErgunTiền vệ
- 25 Joao Vitor Brandao FigueiredoTiền đạo
- 11 Philippe Paulin KenyTiền đạo
- 22 Matchoi Bobo DjaloTiền đạo
- 91 Davidson da Luz PereiraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Trabzonspor
[10] VSIstanbul Basaksehir F.K.
[5] - 101Số lần tấn công67
- 46Tấn công nguy hiểm35
- 15Sút bóng6
- 4Sút cầu môn2
- 6Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn0
- 16Phạm lỗi17
- 8Phạt góc1
- 1Số lần phạt trực tiếp3
- 0Việt vị2
- 0Thẻ vàng4
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Trabzonspor
[10]Istanbul Basaksehir F.K.
[5] - 31' Davidson da Luz Pereira
Serdar Gurler
- 74' Muhammed Cham
Enis Bardhi
- 74' Okay Yokuslu
Serdar Saatci
- 75' Joao Vitor Brandao Figueiredo
Olivier Kemen
- 75' Berkay Ozcan
Deniz Turuc
- 82' Denis Mihai Dragus
Cihan Canak
- 89' Philippe Paulin Keny
Krzysztof Piatek
- 90' Onur Ergun
Miguel Crespo da Silva
- 90+4' Edin Visca
Borna Barisic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Trabzonspor[10](Sân nhà) |
Istanbul Basaksehir F.K.[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 0 | 1 |
Trabzonspor:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)
Istanbul Basaksehir F.K.:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 9 trận(34.62%)