- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 97 Mateusz LisThủ môn
- 77 Ogun BayrakHậu vệ
- 22 Koray GunterHậu vệ
- 5 Heliton Jorge Tito dos SantosHậu vệ
- 26 Malcom Bokele MputuHậu vệ
- 66 Djalma Antonio da Silva FilhoHậu vệ
- 16 Anthony Dennis
Tiền vệ
- 94 Isaac Solet
Tiền vệ
- 43 David Tijanic
Tiền vệ
- 11 Juan Santos da SilvaTiền đạo
- 99 David Datro FofanaTiền đạo
- 1 Arda OzcimenThủ môn
- 54 Emircan SecginThủ môn
- 4 Taha AltikardesHậu vệ
- 30 Nazim SangareHậu vệ
- 24 Lasse NielsenHậu vệ
- 12 Ismail KoybasiHậu vệ
- 8 Ahmed IldizTiền vệ
- 7 Kuryu MatsukiTiền vệ
- 6 Victor Hugo Gomes SilvaTiền vệ
- 18 Izzet Furkan MalakTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

28' Anthony Dennis
-
41' Okay Yokuslu
-
45+5' Pedro Jorge Goncalves Malheiro
-
57' Batista Mendy
60' Isaac Solet 1-0
- 1-1
64' Simon Bokote Banza
85' Isaac Solet
90+2' David Tijanic(Kuryu Matsuki) 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ugurcan CakirThủ môn
- 79 Pedro Jorge Goncalves Malheiro
Hậu vệ
- 6 Batista Mendy
Hậu vệ
- 5 John LundstramHậu vệ
- 18 Eren ElmaliHậu vệ
- 35 Okay Yokuslu
Tiền vệ
- 11 Ozan TufanTiền vệ
- 7 Edin ViscaTiền vệ
- 8 Enis BardhiTiền vệ
- 70 Denis Mihai DragusTiền vệ
- 17 Simon Bokote Banza
Tiền đạo
- 54 Muhammet Taha TepeThủ môn
- 4 Huseyin TurkmenHậu vệ
- 29 Serdar SaatciHậu vệ
- 3 Borna BarisicHậu vệ
- 24 Stefano DenswilHậu vệ
- 10 Muhammed ChamTiền vệ
- 61 Cihan CanakTiền vệ
- 19 Umut BozokTiền đạo
- 9 Anthony Nwakaeme NuatuzorTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Goztepe
[8] VSTrabzonspor
[9] - 93Số lần tấn công109
- 30Tấn công nguy hiểm43
- 18Sút bóng16
- 7Sút cầu môn4
- 9Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn7
- 13Phạm lỗi11
- 3Phạt góc4
- 11Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 31%Tỷ lệ giữ bóng69%
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Goztepe
[8]Trabzonspor
[9] - 46' Stefano Denswil
Pedro Jorge Goncalves Malheiro
- 46' Muhammed Cham
Enis Bardhi
- 46' Anthony Nwakaeme Nuatuzor
Denis Mihai Dragus
- 65' David Datro Fofana
Ahmed Ildiz
- 66' Ogun Bayrak
Lasse Nielsen
- 70' Juan Santos da Silva
Kuryu Matsuki
- 78' Umut Bozok
Ozan Tufan
- 88' Borna Barisic
Eren Elmali
- 90+4' David Tijanic
Victor Hugo Gomes Silva
- 90+4' Isaac Solet
Ismail Koybasi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Goztepe[8](Sân nhà) |
Trabzonspor[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Goztepe:Trong 80 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 2 trận(14.29%)
Trabzonspor:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)