- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ertugrul Taskiran
Thủ môn
- 94 Florent Hadergjonaj
Hậu vệ
- 3 Nuno Lima
Hậu vệ
- 5 Fidan AlitiHậu vệ
- 88 Yusuf Ozdemir
Hậu vệ
- 25 Richard Candido Coelho
Tiền vệ
- 42 Gaius MakoutaTiền vệ
- 7 Efecan KaracaTiền vệ
- 17 Nicolas JanvierTiền vệ
- 27 Loide Augusto
Tiền vệ
- 9 Sergio Duvan Cordova LezamaTiền đạo
- 99 Yusuf KaragozThủ môn
- 23 Mert BayramThủ môn
- 20 Fatih AksoyHậu vệ
- 29 Jure BalkovecHậu vệ
- 21 Buluthan BulutTiền vệ
- 70 Juan Christian Pereira CoelhoTiền đạo
- 11 Marcos Paulo Mesquita LopesTiền đạo
- 16 Hwang Ui JoTiền đạo
- 15 Arda UsluogluTiền đạo
- 10 Serdar DursunTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Denis Mihai Dragus(Muhammed Cham)
11' Yusuf Ozdemir
33' Nuno Lima
-
37' Batista Mendy
44' Florent Hadergjonaj 1-1
45' Ertugrul Taskiran
50' Loide Augusto(Florent Hadergjonaj) 2-1
69' Yusuf Ozdemir
82' Richard Candido Coelho
-
87' John Lundstram
-
90+8' Ugurcan Cakir
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ugurcan Cakir
Thủ môn
- 79 Pedro Jorge Goncalves MalheiroHậu vệ
- 4 Huseyin TurkmenHậu vệ
- 44 Arseniy BatagovHậu vệ
- 77 Arif BoslukHậu vệ
- 6 Batista Mendy
Tiền vệ
- 23 Umut GunesTiền vệ
- 61 Cihan CanakTiền vệ
- 10 Muhammed ChamTiền vệ
- 70 Denis Mihai Dragus
Tiền vệ
- 17 Simon Bokote BanzaTiền đạo
- 54 Muhammet Taha TepeThủ môn
- 84 Ali Sahin YilmazHậu vệ
- 18 Eren ElmaliHậu vệ
- 29 Serdar SaatciHậu vệ
- 5 John Lundstram
Tiền vệ
- 11 Ozan TufanTiền vệ
- 74 Salih MalkocogluTiền vệ
- 90 Poyraz YildirimTiền đạo
- 94 Enis DestanTiền đạo
- 7 Edin ViscaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Alanyaspor
[16] VSTrabzonspor
[11] - 71Số lần tấn công83
- 50Tấn công nguy hiểm45
- 12Sút bóng16
- 4Sút cầu môn3
- 5Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn6
- 15Phạm lỗi15
- 5Phạt góc10
- 15Số lần phạt trực tiếp15
- 4Việt vị3
- 5Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 352Số lần chuyền bóng370
- 264Chuyền bóng chính xác290
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Alanyaspor[16](Sân nhà) |
Trabzonspor[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 2 | 0 |
Alanyaspor:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)
Trabzonspor:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)