- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 13 Djordje Nikolic
Thủ môn
- 7 Murat PaluliHậu vệ
- 27 Noah Sonko Sundberg
Hậu vệ
- 26 Uros RadakovicHậu vệ
- 53 Emirhan BasyigitHậu vệ
- 3 Ugur CiftciHậu vệ
- 55 Bengadli Fode Koita
Tiền vệ
- 8 Charilaos CharisisTiền vệ
- 44 Achilleas PoungourasTiền vệ
- 24 Garry Rodrigues
Tiền vệ
- 9 Rey Manaj
Tiền đạo
- 35 Ali Sasal Vural
Thủ môn
- 58 Ziya ErdalHậu vệ
- 14 Samba CamaraHậu vệ
- 6 Ozkan YigiterTiền vệ
- 90 Azizbek TurgunbaevTiền vệ
- 10 Alex PritchardTiền vệ
- 11 Queensy MenigTiền đạo
- 77 Balde Diao Keita
Tiền đạo
- 46 Turac Boke
Tiền đạo
- 21 Emre GokayTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

1' Noah Sonko Sundberg
-
15' Metehan Baltaci
25' Garry Rodrigues 1-0
31' Bengadli Fode Koita
- 1-1
36' Yunus Akgun(Berkan Kutlu)
45+8' Djordje Nikolic
- 1-2
45+9' Victor James Osimhen
- 1-3
53' Baris Yilmaz(Yunus Akgun)
-
60' Dries Mertens
-
77' Roland Sallai
77' Balde Diao Keita
90+1' Turac Boke(Noah Sonko Sundberg) 2-3
-
90+3' Michy Batshuayi
90+6' Rey Manaj
-
90+7' Kerem Demirbay
90+7' Ali Sasal Vural
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Fernando MusleraThủ môn
- 53 Baris Yilmaz
Hậu vệ
- 90 Metehan Baltaci
Hậu vệ
- 6 Davinson Sanchez MinaHậu vệ
- 18 Berkan KutluHậu vệ
- 34 Lucas TorreiraTiền vệ
- 20 Gabriel Davi Gomes SaraTiền vệ
- 7 Roland Sallai
Tiền vệ
- 10 Dries Mertens
Tiền vệ
- 11 Yunus Akgun
Tiền vệ
- 45 Victor James Osimhen
Tiền đạo
- 19 Gunay GuvencThủ môn
- 25 Victor NelssonHậu vệ
- 58 Ali YesilyurtHậu vệ
- 24 Elias Jelert KristensenHậu vệ
- 5 Eyup AydinTiền vệ
- 83 Efe AkmanTiền vệ
- 33 Gokdeniz GurpuzTiền vệ
- 8 Kerem Demirbay
Tiền vệ
- 22 Hakim ZiyechTiền vệ
- 44 Michy Batshuayi
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sivasspor
[10] VSGalatasaray
[1] - 99Số lần tấn công85
- 26Tấn công nguy hiểm51
- 11Sút bóng16
- 5Sút cầu môn8
- 5Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn3
- 16Phạm lỗi8
- 3Phạt góc7
- 8Số lần phạt trực tiếp16
- 3Việt vị0
- 6Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 386Số lần chuyền bóng390
- 308Chuyền bóng chính xác322
- 11Cướp bóng11
- 5Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Sivasspor
[10]Galatasaray
[1] - 46' Djordje Nikolic
Ali Sasal Vural
- 58' Emirhan Basyigit
Alex Pritchard
- 64' Elias Jelert Kristensen
Dries Mertens
- 64' Charilaos Charisis
Ozkan Yigiter
- 73' Uros Radakovic
Turac Boke
- 73' Garry Rodrigues
Balde Diao Keita
- 74' Victor Nelsson
Victor James Osimhen
- 74' Michy Batshuayi
Yunus Akgun
- 90' Efe Akman
Lucas Torreira
- 90' Kerem Demirbay
Gabriel Davi Gomes Sara
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sivasspor[10](Sân nhà) |
Galatasaray[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 3 | 4 | Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 5 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 0 |
Sivasspor:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)
Galatasaray:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 6 trận(46.15%)