- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ugurcan CakirThủ môn
- 79 Pedro Jorge Goncalves MalheiroHậu vệ
- 29 Serdar Saatci
Hậu vệ
- 44 Arseniy BatagovHậu vệ
- 18 Eren ElmaliHậu vệ
- 6 Batista MendyTiền vệ
- 5 John LundstramTiền vệ
- 7 Edin ViscaTiền vệ
- 10 Muhammed Cham
Tiền vệ
- 70 Denis Mihai DragusTiền vệ
- 17 Simon Bokote Banza
Tiền đạo
- 54 Muhammet Taha TepeThủ môn
- 3 Borna BarisicHậu vệ
- 84 Ali Sahin YilmazHậu vệ
- 74 Salih MalkocogluTiền vệ
- 11 Ozan TufanTiền vệ
- 61 Cihan CanakTiền vệ
- 23 Umut GunesTiền vệ
- 94 Enis DestanTiền đạo
- 9 Anthony Nwakaeme Nuatuzor
Tiền đạo
- 90 Poyraz YildirimTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
23' Nicholas Opoku
-
24' Nuno Miguel da Costa Joia
- 0-1
38' Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
45+4' Muhammed Cham
53' Serdar Saatci
-
76' Kevin Rodrigues
79' Simon Bokote Banza 1-1
81' Anthony Nwakaeme Nuatuzor(Pedro Jorge Goncalves Malheiro) 2-1
- 2-2
90+1' Nuno Miguel da Costa Joia(Josip Brekalo)
-
90+4' Mortadha Ben Ouanes
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Andreas GianniotisThủ môn
- 2 Claudio Winck NetoHậu vệ
- 20 Nicholas Opoku
Hậu vệ
- 58 Yasin OzcanHậu vệ
- 77 Kevin Rodrigues
Hậu vệ
- 6 Gokhan GulTiền vệ
- 7 Mamadou FallTiền vệ
- 8 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Tiền vệ
- 35 Aytac KaraTiền vệ
- 12 Mortadha Ben Ouanes
Tiền vệ
- 18 Nuno Miguel da Costa Joia
Tiền đạo
- 25 Ali Emre YanarThủ môn
- 5 Sadik CiftpinarHậu vệ
- 29 Taylan Utku AydinHậu vệ
- 72 Antonin BarakTiền vệ
- 15 Suakar, YamanTiền vệ
- 27 Aras Ozden, BahtiyarTiền vệ
- 26 Loret SadikuTiền vệ
- 9 Josip BrekaloTiền đạo
- 11 Erdem CetinkayaTiền đạo
- 23 Sinan AlkasTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Trabzonspor
[12] VSKasimpasa
[14] - 119Số lần tấn công67
- 61Tấn công nguy hiểm28
- 20Sút bóng9
- 7Sút cầu môn3
- 8Sút trượt3
- 5Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi14
- 8Phạt góc1
- 14Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị3
- 2Thẻ vàng4
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 525Số lần chuyền bóng289
- 433Chuyền bóng chính xác211
- 8Cướp bóng6
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Trabzonspor[12](Sân nhà) |
Kasimpasa[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 6 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 |
Trabzonspor:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)
Kasimpasa:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)