- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Dominik LivakovicThủ môn
- 21 Bright Osayi SamuelHậu vệ
- 50 Rodrigo BecaoHậu vệ
- 4 Caglar SoyuncuHậu vệ
- 18 Filip KosticHậu vệ
- 13 Frederico Rodrigues SantosTiền vệ
- 34 Sofyan Amrabat
Tiền vệ
- 17 Irfan Can KahveciTiền vệ
- 53 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 70 Oguz AydinTiền vệ
- 9 Edin Dzeko
Tiền đạo
- 54 Osman Ertugrul CetinThủ môn
- 95 Yusuf AkcicekHậu vệ
- 16 Mert MuldurHậu vệ
- 5 Ismail YuksekTiền vệ
- 28 Bartug ElmazTiền vệ
- 10 Dusan TadicTiền đạo
- 23 Cenk TosunTiền đạo
- 97 Allan Saint-MaximinTiền đạo
- 20 Cengiz UnderTiền đạo
- 19 Youssef En Nesyri
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
40' Berat Ayberk Ozdemir
41' Edin Dzeko(Sebastian Szymanski) 1-0
45' Sofyan Amrabat
-
45' Jerome Opoku
-
45+1' Ousseynou Ba
-
45+4' Deniz Turuc
- 1-1
59' Krzysztof Piatek(Olivier Kemen)
-
62' Miguel Crespo da Silva
-
66' Deniz Dilmen
74' Youssef En Nesyri(Dusan Tadic) 2-1
90' Youssef En Nesyri(Filip Kostic) 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 98 Deniz Dilmen
Thủ môn
- 5 Leonardo Campos Duarte da Silva, Leo DuarteHậu vệ
- 27 Ousseynou Ba
Hậu vệ
- 3 Jerome Opoku
Hậu vệ
- 6 Lucas Pedroso Alves de LimaHậu vệ
- 2 Berat Ayberk Ozdemir
Tiền vệ
- 23 Deniz Turuc
Tiền vệ
- 8 Olivier KemenTiền vệ
- 13 Miguel Crespo da Silva
Tiền vệ
- 91 Davidson da Luz PereiraTiền vệ
- 9 Krzysztof Piatek
Tiền đạo
- 1 Volkan BabacanThủ môn
- 15 Hamza GurelerHậu vệ
- 75 Emre KaplanHậu vệ
- 17 Omer BeyazTiền vệ
- 14 Dimitris PelkasTiền vệ
- 22 Matchoi Bobo DjaloTiền đạo
- 18 Patryk SzyszTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fenerbahce
[2] VSIstanbul Basaksehir F.K.
[7] - 105Số lần tấn công68
- 61Tấn công nguy hiểm19
- 22Sút bóng2
- 7Sút cầu môn1
- 9Sút trượt1
- 6Cú sút bị chặn0
- 14Phạm lỗi9
- 14Phạt góc0
- 9Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 452Số lần chuyền bóng272
- 364Chuyền bóng chính xác191
- 8Cướp bóng5
- 0Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Fenerbahce
[2]Istanbul Basaksehir F.K.
[7] - 33' Dominik Livakovic
Osman Ertugrul Cetin
- 46' Hamza Gureler
Deniz Turuc
- 55' Oguz Aydin
Allan Saint-Maximin
- 55' Irfan Can Kahveci
Dusan Tadic
- 63' Bright Osayi Samuel
Mert Muldur
- 63' Sofyan Amrabat
Youssef En Nesyri
- 87' Patryk Szysz
Davidson da Luz Pereira
- 87' Dimitris Pelkas
Berat Ayberk Ozdemir
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fenerbahce[2](Sân nhà) |
Istanbul Basaksehir F.K.[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 1 | 1 |
Fenerbahce:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 13 trận(54.17%)
Istanbul Basaksehir F.K.:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)