- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3412
- 97 Mateusz LisThủ môn
- 4 Taha AltikardesHậu vệ
- 5 Heliton Jorge Tito dos SantosHậu vệ
- 26 Malcom Bokele MputuHậu vệ
- 30 Nazim SangareTiền vệ
- 16 Anthony DennisTiền vệ
- 20 Novatus Miroshi
Tiền vệ
- 66 Djalma Antonio da Silva FilhoTiền vệ
- 6 Victor Hugo Gomes SilvaTiền vệ
- 79 Romulo Jose Cardoso da CruzTiền đạo
- 11 Juan Santos da SilvaTiền đạo
- 54 Emircan SecginThủ môn
- 1 Arda OzcimenThủ môn
- 24 Lasse NielsenHậu vệ
- 22 Koray GunterHậu vệ
- 12 Ismail KoybasiHậu vệ
- 18 Izzet Furkan MalakTiền vệ
- 7 Kuryu MatsukiTiền vệ
- 21 Dogan ErdoganTiền vệ
- 80 Efe YavmanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

25' Novatus Miroshi(David Tijanic) 1-0
71' David Tijanic(Kuryu Matsuki) 2-0
78' Novatus Miroshi(David Tijanic) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 30 Ivo GrbicThủ môn
- 37 Taha SahinHậu vệ
- 4 Attila MocsiHậu vệ
- 2 Khusniddin AlikulovHậu vệ
- 54 Mithat PalaHậu vệ
- 20 Amir HadziahmetovicTiền vệ
- 6 Giannis PapanikolaouTiền vệ
- 19 Rachid GhezzalTiền vệ
- 10 Ibrahim OlawoyinTiền vệ
- 28 Babajide David AkintolaTiền vệ
- 9 Ali SoweTiền đạo
- 1 Tarik CetinThủ môn
- 45 Ayberk KarapoHậu vệ
- 3 Halil Ibrahim PehlivanHậu vệ
- 5 Casper Höjer NielsenHậu vệ
- 8 Dal VaresanovicTiền vệ
- 27 Eray KorkmazTiền vệ
- 18 Muhamed BuljubasicTiền vệ
- 17 Emrecan BulutTiền đạo
- 7 Benhur KeserTiền đạo
- 15 Vaclav JureckaTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Goztepe
[6]Rizespor
[10] - 46' Dal Varesanovic
Amir Hadziahmetovic
- 54' Victor Hugo Gomes Silva
Kuryu Matsuki
- 61' Benhur Keser
Babajide David Akintola
- 65' Ogun Bayrak
Lasse Nielsen
- 82' Vaclav Jurecka
Ali Sowe
- 83' Muhamed Buljubasic
Ibrahim Olawoyin
- 83' Djalma Antonio da Silva Filho
Ismail Koybasi
- 83' Anthony Dennis
Dogan Erdogan
- 84' David Tijanic
Nazim Sangare
- 86' Emrecan Bulut
Rachid Ghezzal
- 90+1' Tarik Cetin
Ivo Grbic
- 90+5' Romulo Jose Cardoso da Cruz
Izzet Furkan Malak
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Goztepe[6](Sân nhà) |
Rizespor[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 4 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 1 |
Goztepe:Trong 79 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 2 trận(15.38%)
Rizespor:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 4 trận(16.67%)