- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 16 Muhammed SengezerThủ môn
- 8 Olivier KemenHậu vệ
- 15 Hamza Gureler
Hậu vệ
- 3 Jerome Opoku
Hậu vệ
- 6 Lucas Pedroso Alves de LimaHậu vệ
- 4 Onur ErgunTiền vệ
- 23 Deniz TurucTiền vệ
- 17 Omer BeyazTiền vệ
- 91 Davidson da Luz PereiraTiền vệ
- 11 Philippe Paulin Keny
Tiền vệ
- 9 Krzysztof Piatek
Tiền đạo
- 1 Volkan BabacanThủ môn
- 98 Deniz DilmenThủ môn
- 75 Emre KaplanHậu vệ
- 42 Omer Ali SahinerHậu vệ
- 14 Dimitris PelkasTiền vệ
- 22 Matchoi Bobo DjaloTiền đạo
- 25 Joao Vitor Brandao FigueiredoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

13' Jerome Opoku
-
16' Yunus Akgun
-
21' Kaan Ayhan
-
31' Lucas Torreira
37' Hamza Gureler
- 0-1
42' Baris Yilmaz(Victor James Osimhen)
45' Philippe Paulin Keny
53' Krzysztof Piatek(Philippe Paulin Keny) 1-1
- 1-2
59' Baris Yilmaz(Yunus Akgun)
74' Krzysztof Piatek
-
79' Roland Sallai
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Fernando MusleraThủ môn
- 6 Davinson Sanchez MinaHậu vệ
- 4 Ismail JakobsHậu vệ
- 8 Kerem DemirbayHậu vệ
- 11 Yunus Akgun
Hậu vệ
- 10 Dries MertensTiền vệ
- 23 Kaan Ayhan
Tiền vệ
- 42 Abdulkerim BardakciTiền vệ
- 34 Lucas Torreira
Tiền vệ
- 45 Victor James OsimhenTiền vệ
- 53 Baris Yilmaz
Tiền đạo
- 19 Gunay GuvencThủ môn
- 24 Elias Jelert KristensenHậu vệ
- 90 Metehan BaltaciHậu vệ
- 25 Victor NelssonHậu vệ
- 18 Berkan KutluTiền vệ
- 5 Eyup AydinTiền vệ
- 83 Efe AkmanTiền vệ
- 30 Yusuf DemirTiền đạo
- 44 Michy BatshuayiTiền đạo
- 7 Roland Sallai
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Istanbul Basaksehir F.K.
[7] VSGalatasaray
[1] - 106Số lần tấn công86
- 49Tấn công nguy hiểm40
- 7Sút bóng14
- 2Sút cầu môn3
- 2Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn4
- 17Phạm lỗi16
- 7Phạt góc5
- 16Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị1
- 4Thẻ vàng4
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 356Số lần chuyền bóng338
- 262Chuyền bóng chính xác244
- 11Cướp bóng9
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Istanbul Basaksehir F.K.
[7]Galatasaray
[1] - 67' Davidson da Luz Pereira
Joao Vitor Brandao Figueiredo
- 67' Omer Beyaz
Omer Ali Sahiner
- 75' Roland Sallai
Kerem Demirbay
- 83' Berkan Kutlu
Dries Mertens
- 86' Deniz Turuc
Matchoi Bobo Djalo
- 89' Olivier Kemen
Dimitris Pelkas
- 90+2' Victor Nelsson
Victor James Osimhen
- 90+2' Michy Batshuayi
Baris Yilmaz
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Istanbul Basaksehir F.K.[7](Sân nhà) |
Galatasaray[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 6 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 8 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 1 | 0 |
Istanbul Basaksehir F.K.:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)
Galatasaray:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 6 trận(46.15%)