- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Djordje NikolicThủ môn
- 7 Murat PaluliHậu vệ
- 27 Noah Sonko SundbergHậu vệ
- 26 Uros RadakovicHậu vệ
- 3 Ugur Ciftci
Hậu vệ
- 12 Samuel MoutoussamyTiền vệ
- 44 Achilleas PoungourasTiền vệ
- 17 Emrah BassanTiền vệ
- 10 Alex PritchardTiền vệ
- 24 Garry RodriguesTiền vệ
- 55 Bengadli Fode Koita
Tiền đạo
- 74 Arda ErdusunThủ môn
- 53 Emirhan BasyigitHậu vệ
- 58 Ziya ErdalHậu vệ
- 90 Azizbek TurgunbaevTiền vệ
- 6 Ozkan YigiterTiền vệ
- 66 Kaya, Muhammed SinanTiền vệ
- 88 Mehmet Talha SekerTiền vệ
- 25 Oguzhan AksoyTiền đạo
- 46 Turac Boke
Tiền đạo
- 21 Emre GokayTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

19' Ugur Ciftci
29' Bengadli Fode Koita(Garry Rodrigues) 1-0
- 1-1
56' Sergio Duvan Cordova Lezama(Gaius Makouta)
76' Turac Boke
-
87' Richard Candido Coelho
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ertugrul TaskiranThủ môn
- 94 Florent HadergjonajHậu vệ
- 3 Nuno LimaHậu vệ
- 5 Fidan AlitiHậu vệ
- 88 Yusuf OzdemirHậu vệ
- 25 Richard Candido Coelho
Tiền vệ
- 42 Gaius MakoutaTiền vệ
- 27 Loide AugustoTiền vệ
- 17 Nicolas JanvierTiền vệ
- 7 Efecan KaracaTiền vệ
- 9 Sergio Duvan Cordova Lezama
Tiền đạo
- 99 Yusuf KaragozThủ môn
- 23 Mert BayramThủ môn
- 29 Jure BalkovecHậu vệ
- 20 Fatih AksoyHậu vệ
- 22 Bera CekenTiền đạo
- 15 Arda UsluogluTiền đạo
- 16 Hwang Ui JoTiền đạo
- 11 Marcos Paulo Mesquita LopesTiền đạo
- 70 Juan Christian Pereira CoelhoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sivasspor
[15] VSAlanyaspor
[11] - 98Số lần tấn công101
- 42Tấn công nguy hiểm60
- 9Sút bóng8
- 3Sút cầu môn2
- 5Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn2
- 7Phạm lỗi12
- 2Phạt góc6
- 12Số lần phạt trực tiếp7
- 4Việt vị0
- 2Thẻ vàng1
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 406Số lần chuyền bóng483
- 326Chuyền bóng chính xác398
- 7Cướp bóng12
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sivasspor[15](Sân nhà) |
Alanyaspor[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 3 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 |
Sivasspor:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 4 trận(15.38%)
Alanyaspor:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)