- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 27 Deniz DonmezerThủ môn
- 99 Arda KurtulanHậu vệ
- 4 Semih GulerHậu vệ
- 55 Tolga KalenderHậu vệ
- 15 Jovan ManevHậu vệ
- 23 Abdulsamet BurakHậu vệ
- 80 Ali Yavuz KolTiền vệ
- 16 Izzet Celik
Tiền vệ
- 58 Antonio MuanzaTiền vệ
- 11 Yusuf Barasi
Tiền vệ
- 10 Nabil AliouiTiền đạo
- 39 Vedat KarakusThủ môn
- 25 Murat Ugur EserThủ môn
- 91 Kadir KarayigitHậu vệ
- 24 Burhan ErsoyHậu vệ
- 87 Osman KaynakTiền vệ
- 22 Aksel AktasTiền vệ
- 21 Bunyamin BalatTiền vệ
- 17 Abat AymbetovTiền đạo
- 29 Florent ShehuTiền đạo
- 60 Ozan DemirbagTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
31' Alexander Djiku
34' Izzet Celik
56' Yusuf Barasi
- 0-1
69' Youssef En Nesyri(Dusan Tadic)
-
70' Jose Mourinho
- 0-2
71' Youssef En Nesyri(Dusan Tadic)
- 0-3
74' Edin Dzeko(Youssef En Nesyri)
- 0-4
90+1' Cenk Tosun(Sofyan Amrabat)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Irfan Can EgribayatThủ môn
- 16 Mert MuldurHậu vệ
- 6 Alexander Djiku
Hậu vệ
- 22 Levent MercanHậu vệ
- 70 Oguz AydinTiền vệ
- 13 Frederico Rodrigues SantosTiền vệ
- 53 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 18 Filip KosticTiền vệ
- 17 Irfan Can KahveciTiền vệ
- 19 Youssef En Nesyri
Tiền đạo
- 9 Edin Dzeko
Tiền đạo
- 54 Osman Ertugrul CetinThủ môn
- 95 Yusuf AkcicekHậu vệ
- 21 Bright Osayi SamuelHậu vệ
- 4 Caglar SoyuncuHậu vệ
- 34 Sofyan AmrabatTiền vệ
- 8 Mert Hakan YandasTiền vệ
- 28 Bartug ElmazTiền vệ
- 20 Cengiz UnderTiền đạo
- 10 Dusan TadicTiền đạo
- 23 Cenk Tosun
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Adana Demirspor
[19] VSFenerbahce
[2] - 78Số lần tấn công119
- 23Tấn công nguy hiểm56
- 3Sút bóng21
- 2Sút cầu môn10
- 0Sút trượt8
- 1Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi11
- 2Phạt góc11
- 11Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 328Số lần chuyền bóng449
- 236Chuyền bóng chính xác376
- 13Cướp bóng10
- 6Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Adana Demirspor
[19]Fenerbahce
[2] - 46' Caglar Soyuncu
Alexander Djiku
- 46' Bright Osayi Samuel
Filip Kostic
- 46' Nabil Alioui
Abat Aymbetov
- 66' Dusan Tadic
Oguz Aydin
- 66' Tolga Kalender
Ozan Demirbag
- 72' Sofyan Amrabat
Irfan Can Kahveci
- 76' Cenk Tosun
Edin Dzeko
- 80' Ali Yavuz Kol
Aksel Aktas
- 80' Izzet Celik
Bunyamin Balat
- 90+1' Antonio Muanza
Burhan Ersoy
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Adana Demirspor[19](Sân nhà) |
Fenerbahce[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 7 | 3 | 11 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 3 | 0 |
Adana Demirspor:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 11 trận(34.38%)
Fenerbahce:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 12 trận(54.55%)