- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3412
- 97 Mateusz LisThủ môn
- 26 Malcom Bokele Mputu
Hậu vệ
- 5 Heliton Jorge Tito dos SantosHậu vệ
- 22 Koray GunterHậu vệ
- 24 Lasse NielsenTiền vệ
- 16 Anthony DennisTiền vệ
- 20 Novatus MiroshiTiền vệ
- 66 Djalma Antonio da Silva FilhoTiền vệ
- 43 David TijanicTiền vệ
- 11 Juan Santos da Silva
Tiền đạo
- 79 Romulo Jose Cardoso da CruzTiền đạo
- 54 Emircan SecginThủ môn
- 1 Arda OzcimenThủ môn
- 45 Ege YıldırımHậu vệ
- 77 Ogun BayrakHậu vệ
- 30 Nazim SangareHậu vệ
- 12 Ismail KoybasiHậu vệ
- 6 Victor Hugo Gomes SilvaTiền vệ
- 18 Izzet Furkan MalakTiền vệ
- 7 Kuryu MatsukiTiền vệ
- 8 Ahmed IldizTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

8' Juan Santos da Silva(Lasse Nielsen) 1-0
23' Malcom Bokele Mputu
-
45+5' Guray Vural
-
49' Emrecan Uzunhan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 13 Kenan PiricThủ môn
- 7 Bunyamin BalciHậu vệ
- 3 Bahadir OzturkHậu vệ
- 2 Thalisson Kelven da SilvaHậu vệ
- 11 Guray Vural
Hậu vệ
- 16 Oleksandr PetrusenkoTiền vệ
- 18 Jakub KaluzinskiTiền vệ
- 6 Erdal RakipTiền vệ
- 22 Sander van de StreekTiền đạo
- 81 Braian Jose Samudio SegoviaTiền đạo
- 10 Sam LarssonTiền đạo
- 21 Abdullah YigiterThủ môn
- 4 Amar GerxhaliuHậu vệ
- 14 Emrecan Uzunhan
Hậu vệ
- 77 Abdurrahim DursunHậu vệ
- 27 Mert YilmazHậu vệ
- 29 Hasan UrkmezTiền vệ
- 12 Moussa DjenepoTiền vệ
- 33 Berkay TopdemirTiền đạo
- 9 Adolfo Julian GaichTiền đạo
- 25 Andros TownsendTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Goztepe
[4] VSAntalyaspor
[13] - 99Số lần tấn công110
- 41Tấn công nguy hiểm22
- 22Sút bóng6
- 4Sút cầu môn2
- 14Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn0
- 11Phạm lỗi8
- 5Phạt góc4
- 8Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng2
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 298Số lần chuyền bóng435
- 193Chuyền bóng chính xác316
- 8Cướp bóng9
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Goztepe
[4]Antalyaspor
[13] - 58' Moussa Djenepo
Ramzi Safuri
- 68' Kuryu Matsuki
Victor Hugo Gomes Silva
- 74' Mert Yilmaz
Adolfo Julian Gaich
- 84' David Tijanic
Ahmed Ildiz
- 86' Andros Townsend
Sam Larsson
- 86' Oleksandr Petrusenko
Sander van de Streek
- 90' Anthony Dennis
Ismail Koybasi
- 90' Juan Santos da Silva
Ogun Bayrak
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Goztepe[4](Sân nhà) |
Antalyaspor[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 1 |
Goztepe:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 2 trận(16.67%)
Antalyaspor:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 12 trận(31.58%)