- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Ertugrul TaskiranThủ môn
- 94 Florent Hadergjonaj
Hậu vệ
- 3 Nuno Lima
Hậu vệ
- 5 Fidan Aliti
Hậu vệ
- 29 Jure Balkovec
Hậu vệ
- 25 Richard Candido Coelho
Tiền vệ
- 20 Fatih AksoyTiền vệ
- 42 Gaius Makouta
Tiền vệ
- 9 Sergio Duvan Cordova Lezama
Tiền đạo
- 16 Hwang Ui Jo
Tiền đạo
- 88 Yusuf Ozdemir
Tiền đạo
- 23 Mert BayramThủ môn
- 99 Yusuf KaragozThủ môn
- 27 Loide Augusto
Hậu vệ
- 17 Nicolas Janvier
Tiền vệ
- 7 Efecan KaracaTiền đạo
- 10 Serdar DursunTiền đạo
- 11 Marcos Paulo Mesquita LopesTiền đạo
- 70 Juan Christian Pereira CoelhoTiền đạo
- 22 Bera CekenTiền đạo
- 15 Arda UsluogluTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

13' Sergio Duvan Cordova Lezama(Richard Candido Coelho) 1-0
16' Fidan Aliti
- 1-1
20' Deniz Turuc(Krzysztof Piatek)
23' Yusuf Ozdemir(Sergio Duvan Cordova Lezama) 2-1
- 2-2
29' Krzysztof Piatek(Philippe Paulin Keny)
45+4' Gaius Makouta
-
56' Ousseynou Ba
56' Jure Balkovec
- 2-3
57' Miguel Crespo da Silva
66' Hwang Ui Jo
76' Nicolas Janvier
80' Richard Candido Coelho 3-3
82' Loide Augusto(Yusuf Ozdemir) 4-3
83' Loide Augusto
-
86' Krzysztof Piatek
-
90' Muhammed Sengezer
90+1' Florent Hadergjonaj 5-3
-
90+2' Miguel Crespo da Silva
90+2' Richard Candido Coelho
-
90+4' Omer Ali Sahiner
90+5' Nuno Lima
- 5-4
90+7' Krzysztof Piatek
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 16 Muhammed Sengezer
Thủ môn
- 15 Hamza GurelerHậu vệ
- 27 Ousseynou Ba
Hậu vệ
- 3 Jerome OpokuHậu vệ
- 23 Deniz Turuc
Tiền vệ
- 13 Miguel Crespo da Silva
Tiền vệ
- 2 Berat Ayberk OzdemirTiền vệ
- 8 Olivier KemenTiền vệ
- 91 Davidson da Luz PereiraTiền vệ
- 9 Krzysztof Piatek
Tiền đạo
- 11 Philippe Paulin KenyTiền đạo
- 98 Deniz DilmenThủ môn
- 1 Volkan BabacanThủ môn
- 6 Lucas Pedroso Alves de LimaHậu vệ
- 42 Omer Ali Sahiner
Hậu vệ
- 75 Emre KaplanHậu vệ
- 17 Omer BeyazTiền vệ
- 25 Joao Vitor Brandao FigueiredoTiền đạo
- 7 Serdar GurlerTiền đạo
- 22 Matchoi Bobo DjaloTiền đạo
- 26 Yusuf SariTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Alanyaspor
[11] VSIstanbul Basaksehir F.K.
[7] - 79Số lần tấn công113
- 32Tấn công nguy hiểm35
- 14Sút bóng12
- 7Sút cầu môn6
- 5Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn2
- 16Phạm lỗi14
- 4Phạt góc4
- 14Số lần phạt trực tiếp16
- 1Việt vị2
- 8Thẻ vàng5
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 334Số lần chuyền bóng333
- 247Chuyền bóng chính xác230
- 11Cướp bóng8
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Alanyaspor
[11]Istanbul Basaksehir F.K.
[7] - 45+2' Sergio Duvan Cordova Lezama
Efecan Karaca
- 62' Jure Balkovec
Loide Augusto
- 62' Fatih Aksoy
Nicolas Janvier
- 75' Yusuf Sari
Deniz Turuc
- 75' Joao Vitor Brandao Figueiredo
Davidson da Luz Pereira
- 87' Matchoi Bobo Djalo
Philippe Paulin Keny
- 87' Omer Ali Sahiner
Berat Ayberk Ozdemir
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Alanyaspor[11](Sân nhà) |
Istanbul Basaksehir F.K.[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 3 | 2 | 1 |
Alanyaspor:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
Istanbul Basaksehir F.K.:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)