- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3412
- 1 Irfan Can EgribayatThủ môn
- 16 Mert MuldurHậu vệ
- 6 Alexander DjikuHậu vệ
- 22 Levent MercanHậu vệ
- 70 Oguz Aydin
Tiền vệ
- 13 Frederico Rodrigues SantosTiền vệ
- 53 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 18 Filip Kostic
Tiền vệ
- 17 Irfan Can KahveciTiền vệ
- 19 Youssef En Nesyri
Tiền đạo
- 9 Edin DzekoTiền đạo
- 54 Osman Ertugrul CetinThủ môn
- 95 Yusuf AkcicekHậu vệ
- 21 Bright Osayi SamuelHậu vệ
- 4 Caglar SoyuncuHậu vệ
- 28 Bartug ElmazTiền vệ
- 8 Mert Hakan YandasTiền vệ
- 34 Sofyan AmrabatTiền vệ
- 20 Cengiz UnderTiền đạo
- 23 Cenk TosunTiền đạo
- 10 Dusan TadicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
22' Novatus Miroshi
- 0-1
25' Juan Santos da Silva(Romulo Jose Cardoso da Cruz)
45+4' Youssef En Nesyri
46' Youssef En Nesyri 1-1
-
50' Anthony Dennis
53' Youssef En Nesyri(Filip Kostic) 2-1
55' Oguz Aydin(Frederico Rodrigues Santos) 3-1
69' Filip Kostic
- 3-2
82' Novatus Miroshi(Romulo Jose Cardoso da Cruz)
90' Oguz Aydin
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3412
- 97 Mateusz LisThủ môn
- 22 Koray GunterHậu vệ
- 5 Heliton Jorge Tito dos SantosHậu vệ
- 26 Malcom Bokele MputuHậu vệ
- 24 Lasse NielsenTiền vệ
- 16 Anthony Dennis
Tiền vệ
- 20 Novatus Miroshi
Tiền vệ
- 66 Djalma Antonio da Silva FilhoTiền vệ
- 43 David TijanicTiền vệ
- 7 Kuryu MatsukiTiền đạo
- 11 Juan Santos da Silva
Tiền đạo
- 1 Arda OzcimenThủ môn
- 54 Emircan SecginThủ môn
- 77 Ogun BayrakHậu vệ
- 30 Nazim SangareHậu vệ
- 12 Ismail KoybasiHậu vệ
- 18 Izzet Furkan MalakTiền vệ
- 6 Victor Hugo Gomes SilvaTiền vệ
- 8 Ahmed IldizTiền vệ
Thống kê số liệu
-
Fenerbahce
[2] VSGoztepe
[4] - 89Số lần tấn công93
- 41Tấn công nguy hiểm30
- 13Sút bóng15
- 6Sút cầu môn6
- 4Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn2
- 16Phạm lỗi25
- 4Phạt góc4
- 25Số lần phạt trực tiếp16
- 1Việt vị7
- 3Thẻ vàng2
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 428Số lần chuyền bóng303
- 328Chuyền bóng chính xác208
- 11Cướp bóng7
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Fenerbahce
[2]Goztepe
[4] - 46' Yusuf Akcicek
Filip Kostic
- 46' Dusan Tadic
Allan Saint-Maximin
- 77' Emersonn Correia da Silva
Juan Santos da Silva
- 79' Kuryu Matsuki
David Tijanic
- 79' Ahmed Ildiz
Anthony Dennis
- 86' Nazim Sangare
Lasse Nielsen
- 86' Ismail Koybasi
Djalma Antonio da Silva Filho
- 88' Youssef En Nesyri
Diego Carlos Santos Silva
- 90+2' Sebastian Szymanski
Mert Hakan Yandas
- 90+3' Oguz Aydin
Bright Osayi Samuel
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fenerbahce[2](Sân nhà) |
Goztepe[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 6 | 5 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 0 |
Fenerbahce:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 12 trận(54.55%)
Goztepe:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 2 trận(16.67%)