- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Irfan Can EgribayatThủ môn
- 33 Diego Carlos Santos SilvaHậu vệ
- 37 Milan SkriniarHậu vệ
- 22 Levent MercanHậu vệ
- 70 Oguz AydinTiền vệ
- 34 Sofyan Amrabat
Tiền vệ
- 13 Frederico Rodrigues SantosTiền vệ
- 18 Filip KosticTiền vệ
- 53 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 9 Edin Dzeko
Tiền đạo
- 19 Youssef En Nesyri
Tiền đạo
- 54 Osman Ertugrul CetinThủ môn
- 4 Caglar SoyuncuHậu vệ
- 6 Alexander DjikuHậu vệ
- 21 Bright Osayi SamuelHậu vệ
- 17 Irfan Can Kahveci
Tiền vệ
- 8 Mert Hakan Yandas
Tiền vệ
- 5 Ismail YuksekTiền vệ
- 10 Dusan TadicTiền đạo
- 23 Cenk TosunTiền đạo
- 94 Anderson Souza Conceicao, TaliscaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
6' Ali Sowe(Ibrahim Olawoyin)
- 0-2
13' Ali Sowe(Babajide David Akintola)
-
21' Ibrahim Olawoyin
33' Mert Hakan Yandas
-
37' Attila Mocsi
45+3' Sofyan Amrabat
-
45+6' Ibrahim Olawoyin
45+8' Edin Dzeko 1-2
-
72' Ali Sowe
-
77' Rachid Ghezzal
-
78' Rachid Ghezzal
79' Edin Dzeko 2-2
84' Irfan Can Kahveci
89' Youssef En Nesyri(Dusan Tadic) 3-2
90' Youssef En Nesyri
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Tarik CetinThủ môn
- 54 Mithat PalaHậu vệ
- 4 Attila Mocsi
Hậu vệ
- 3 Samet AkaydinHậu vệ
- 5 Casper Höjer NielsenHậu vệ
- 6 Giannis PapanikolaouTiền vệ
- 20 Amir HadziahmetovicTiền vệ
- 19 Rachid Ghezzal
Tiền vệ
- 10 Ibrahim Olawoyin
Tiền vệ
- 28 Babajide David AkintolaTiền vệ
- 9 Ali Sowe
Tiền đạo
- 40 Canberk YurdakulThủ môn
- 30 Ivo GrbicThủ môn
- 45 Ayberk KarapoHậu vệ
- 95 Habil OzbakırHậu vệ
- 18 Muhamed BuljubasicTiền vệ
- 8 Dal VaresanovicTiền vệ
- 50 Efe GecimTiền vệ
- 97 Doganay AvcıTiền đạo
- 15 Vaclav JureckaTiền đạo
- 17 Emrecan BulutTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fenerbahce
[2] VSRizespor
[8] - 123Số lần tấn công59
- 77Tấn công nguy hiểm16
- 36Sút bóng6
- 10Sút cầu môn4
- 20Sút trượt2
- 6Cú sút bị chặn0
- 9Phạm lỗi16
- 10Phạt góc1
- 16Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị0
- 4Thẻ vàng6
- 0Thẻ đỏ2
- 67%Tỷ lệ giữ bóng33%
- 541Số lần chuyền bóng288
- 466Chuyền bóng chính xác213
- 8Cướp bóng3
- 2Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Fenerbahce
[2]Rizespor
[8] - 46' Sofyan Amrabat
Dusan Tadic
- 61' Levent Mercan
Anderson Souza Conceicao, Talisca
- 72' Filip Kostic
Irfan Can Kahveci
- 81' Diego Carlos Santos Silva
Cenk Tosun
- 83' Muhamed Buljubasic
Amir Hadziahmetovic
- 88' Vaclav Jurecka
Ali Sowe
- 88' Ayberk Karapo
Casper Höjer Nielsen
- 90+7' Dal Varesanovic
Attila Mocsi
- 90+7' Emrecan Bulut
Babajide David Akintola
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fenerbahce[2](Sân nhà) |
Rizespor[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 9 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 1 |
Fenerbahce:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 13 trận(56.52%)
Rizespor:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 4 trận(15.38%)