- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 71 Mustafa Burak BozanThủ môn
- 14 Cyril MandoukiHậu vệ
- 4 Arda Kizildag
Hậu vệ
- 36 Bruno Viana Willemen Da Silva
Hậu vệ
- 18 Deian Cristian Sorescu
Tiền vệ
- 10 Kacper KozlowskiTiền vệ
- 20 Papa Alioune NdiayeTiền vệ
- 6 Quentin DaubinTiền vệ
- 7 Mustafa EskihellacTiền vệ
- 21 Emmanuel Okyere BoatengTiền đạo
- 77 David OkerekeTiền đạo
- 1 Sokratis DioudisThủ môn
- 22 Salem MbakataHậu vệ
- 27 Omurcan ArtanHậu vệ
- 5 Ertugrul ErsoyHậu vệ
- 3 Emre TasdemirHậu vệ
- 25 Ogun OzcicekTiền vệ
- 8 Furkan SoyalpTiền vệ
- 11 Christopher Lungoyi
Tiền đạo
- 9 Ibrahim Halil DervisogluTiền đạo
- 19 Kenan KodroTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
5' Ahmed Kutucu(Dries Mertens)
24' Christopher Lungoyi
27' Bruno Viana Willemen Da Silva
32' Deian Cristian Sorescu
-
36' Lucas Torreira
-
42' Gabriel Davi Gomes Sara
51' Arda Kizildag
-
80' Baris Yilmaz
-
82' Fernando Muslera
-
90+6' Abdulkerim Bardakci
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 1 Fernando Muslera
Thủ môn
- 7 Roland SallaiHậu vệ
- 6 Davinson Sanchez MinaHậu vệ
- 42 Abdulkerim Bardakci
Hậu vệ
- 4 Ismail JakobsHậu vệ
- 34 Lucas Torreira
Tiền vệ
- 23 Kaan AyhanTiền vệ
- 11 Yunus AkgunTiền vệ
- 10 Dries MertensTiền vệ
- 53 Baris Yilmaz
Tiền vệ
- 45 Victor James OsimhenTiền đạo
- 19 Gunay GuvencThủ môn
- 24 Elias Jelert KristensenHậu vệ
- 90 Metehan BaltaciHậu vệ
- 25 Victor NelssonHậu vệ
- 5 Eyup AydinTiền vệ
- 18 Berkan KutluTiền vệ
- 20 Gabriel Davi Gomes Sara
Tiền vệ
- 30 Yusuf DemirTiền đạo
- 21 Ahmed Kutucu
Tiền đạo
- 44 Michy BatshuayiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Gazisehir Gaziantep
[12] VSGalatasaray
[1] - 82Số lần tấn công82
- 52Tấn công nguy hiểm39
- 17Sút bóng16
- 4Sút cầu môn7
- 9Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn3
- 15Phạm lỗi16
- 7Phạt góc8
- 16Số lần phạt trực tiếp15
- 3Việt vị1
- 4Thẻ vàng5
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 328Số lần chuyền bóng350
- 252Chuyền bóng chính xác279
- 10Cướp bóng16
- 6Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Gazisehir Gaziantep
[12]Galatasaray
[1] - 31' Cyril Mandouki
Salem Mbakata
- 46' Christopher Lungoyi
Ibrahim Halil Dervisoglu
- 63' Baris Yilmaz
Elias Jelert Kristensen
- 69' Alvaro Borja Morata Martin
Dries Mertens
- 69' Alexandru Maxim
Kenan Kodro
- 80' Berkan Kutlu
Roland Sallai
- 85' Mustafa Eskihellac
Emmanuel Okyere Boateng
- 89' Kacper Kozlowski
Furkan Soyalp
- 90+5' Metehan Baltaci
Ahmed Kutucu
- 90+5' Eyup Aydin
Gabriel Davi Gomes Sara
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gazisehir Gaziantep[12](Sân nhà) |
Galatasaray[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 3 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 7 | 10 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 2 | 0 |
Gazisehir Gaziantep:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 4 trận(20%)
Galatasaray:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 6 trận(42.86%)