- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Irfan Can EgribayatThủ môn
- 37 Milan SkriniarHậu vệ
- 34 Sofyan AmrabatHậu vệ
- 22 Levent MercanHậu vệ
- 16 Mert MuldurTiền vệ
- 8 Mert Hakan YandasTiền vệ
- 13 Frederico Rodrigues SantosTiền vệ
- 70 Oguz Aydin
Tiền vệ
- 10 Dusan TadicTiền vệ
- 19 Youssef En Nesyri
Tiền đạo
- 94 Anderson Souza Conceicao, Talisca
Tiền đạo
- 54 Osman Ertugrul CetinThủ môn
- 57 Engin BitergeThủ môn
- 95 Yusuf AkcicekHậu vệ
- 21 Bright Osayi SamuelHậu vệ
- 18 Filip KosticTiền vệ
- 17 Irfan Can KahveciTiền vệ
- 7 Burak KapacakTiền đạo
- 9 Edin DzekoTiền đạo
- 23 Cenk TosunTiền đạo
- 97 Allan Saint-MaximinTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Youssef En Nesyri 1-0
31' Anderson Souza Conceicao, Talisca
-
33' Claudio Winck Neto
52' Oguz Aydin(Mert Muldur) 2-0
- 2-1
62' Mamadou Fall(Claudio Winck Neto)
71' Youssef En Nesyri(Edin Dzeko) 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3511
- 1 Andreas GianniotisThủ môn
- 91 Kamil PiatkowskiHậu vệ
- 20 Nicholas OpokuHậu vệ
- 58 Yasin OzcanHậu vệ
- 2 Claudio Winck Neto
Tiền vệ
- 10 Haris HajradinovicTiền vệ
- 8 Carlos Miguel Ribeiro Dias,CafuTiền vệ
- 12 Mortadha Ben OuanesTiền vệ
- 77 Kevin RodriguesTiền vệ
- 7 Mamadou Fall
Tiền vệ
- 18 Nuno Miguel da Costa JoiaTiền đạo
- 38 Sinan BolatThủ môn
- 5 Sadik CiftpinarHậu vệ
- 72 Antonin BarakTiền vệ
- 54 Atakan AynaTiền vệ
- 6 Gokhan GulTiền vệ
- 15 Yaman SuakarTiền vệ
- 23 Sinan AlkasTiền đạo
- 42 Emirhan YigitTiền đạo
- 9 Josip BrekaloTiền đạo
- 11 Can KelesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fenerbahce
[2] VSKasimpasa
[8] - 90Số lần tấn công99
- 39Tấn công nguy hiểm38
- 13Sút bóng13
- 6Sút cầu môn5
- 4Sút trượt6
- 3Cú sút bị chặn2
- 15Phạm lỗi12
- 1Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp15
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 460Số lần chuyền bóng560
- 376Chuyền bóng chính xác486
- 8Cướp bóng5
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Fenerbahce
[2]Kasimpasa
[8] - 59' Josip Brekalo
Nicholas Opoku
- 65' Antonin Barak
Mortadha Ben Ouanes
- 65' Mert Muldur
Bright Osayi Samuel
- 65' Anderson Souza Conceicao, Talisca
Edin Dzeko
- 75' Levent Mercan
Filip Kostic
- 75' Oguz Aydin
Yusuf Akcicek
- 79' Can Keles
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
- 83' Mert Hakan Yandas
Irfan Can Kahveci
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fenerbahce[2](Sân nhà) |
Kasimpasa[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 10 | 7 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 5 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 2 | 0 |
Fenerbahce:Trong 128 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 14 trận(58.33%)
Kasimpasa:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 10 trận(33.33%)