- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 69 Bartlomiej DragowskiThủ môn
- 2 Georgios VagiannidisHậu vệ
- 5 Bart SchenkeveldHậu vệ
- 15 Sverrir Ingi IngasonHậu vệ
- 3 Philipp MaxHậu vệ
- 16 Adam Gnezda CerinTiền vệ
- 20 Nemanja Maksimovic
Tiền vệ
- 10 Mateus Cardoso Lemos Martins,TeteTiền vệ
- 11 Anastasios BakasetasTiền vệ
- 31 Filip Djuricic
Tiền vệ
- 7 Fotis IoannidisTiền đạo
- 1 Yuri LodyginThủ môn
- 14 Erik Palmer-BrownHậu vệ
- 27 Giannis KotsirasHậu vệ
- 8 Azzedine OunahiTiền vệ
- 6 Jose Carlos Goncalves Rodrigues,ZecaTiền vệ
- 18 Dimitrios LimniosTiền vệ
- 17 Daniel ManciniTiền đạo
- 29 Alexander JeremejeffTiền đạo
- 28 Facundo Pellistri RebolloTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Nemanja Maksimovic 1-0
-
21' Joaquin Jose Marin Ruiz, Quini
-
48' Ismahila Ouedraogo
-
49' Eder Gonzalez
58' Filip Djuricic
-
62' Nikolaos Athanasiou
-
82' Athanasios Karamanis
-
86'
- 1-1
90' Athanasios Karamanis
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Lefteris ChoutesiotisThủ môn
- 17 Joaquin Jose Marin RuzHậu vệ
- 31 Franz BrorssonHậu vệ
- 4 Dimitrios StavropoulosHậu vệ
- 3 Nikolaos Athanasiou
Hậu vệ
- 18 Ismahila Ouedraogo
Tiền vệ
- 5 Theocharis TsingarasTiền vệ
- 32 Makana BakuTiền vệ
- 6 Eder Gonzalez
Tiền vệ
- 7 Amr WardaTiền vệ
- 10 Carlos Lopez,CarlitosTiền đạo
- 55 Alexei CoselevThủ môn
- 27 Konstantinos PomonisHậu vệ
- 44 Dimitrios TsakmakisHậu vệ
- 66 Athanasios Karamanis
Tiền vệ
- 12 Mattheos MountesTiền vệ
- 14 Dimitrios KaloskamisTiền vệ
- 29 Georgios VrakasTiền vệ
- 8 Peter MichorlTiền vệ
- 9 Tom van WeertTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Panathinaikos F.C.
[4] VSAtromitos Athens
[7] - 127Số lần tấn công77
- 59Tấn công nguy hiểm20
- 9Sút bóng4
- 4Sút cầu môn2
- 5Sút trượt2
- 11Phạm lỗi23
- 6Phạt góc1
- 26Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị3
- 1Thẻ vàng6
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Panathinaikos F.C.
[4]Atromitos Athens
[7] - 59' Mattheos Mountes
Carlos Lopez,Carlitos
- 59' Tom van Weert
Theocharis Tsingaras
- 71' Dimitrios Kaloskamis
Makana Baku
- 71' Athanasios Karamanis
Eder Gonzalez
- 75' Anastasios Bakasetas
Azzedine Ounahi
- 76' Filip Djuricic
Facundo Pellistri Rebollo
- 76' Fotis Ioannidis
Alexander Jeremejeff
- 76' Peter Michorl
Nikolaos Athanasiou
- 87' Mateus Cardoso Lemos Martins,Tete
Daniel Mancini
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Panathinaikos F.C.[4](Sân nhà) |
Atromitos Athens[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 3 | Tổng số bàn thắng | 5 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 |
Panathinaikos F.C.:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 2 trận(11.11%)
Atromitos Athens:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 13 trận(44.83%)