- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 16 Panagiotis Tsintotas
Thủ môn
- 17 Nikolai Alho
Hậu vệ
- 13 Kostas Triantafyllopoulos
Hậu vệ
- 15 Simon Deli
Hậu vệ
- 3 Diamantis ChouchoumisHậu vệ
- 20 Nikolaos KaltsasTiền vệ
- 5 Yevgeniy YablonskiyTiền vệ
- 22 Miki MunozTiền vệ
- 11 Francesc Regis CrespiTiền vệ
- 7 Julian BartoloTiền đạo
- 41 Federico MachedaTiền đạo
- 1 Nikos PapadopoulosThủ môn
- 2 Ruben GarciaHậu vệ
- 19 Pepe CastanoHậu vệ
- 29 Federico AlvarezHậu vệ
- 21 Panagiotis TzimasTiền vệ
- 8 Theofanis TzandarisTiền vệ
- 69 Oluwatobiloba Adefunyibomi AlagbeTiền vệ
- 77 Nikolaos Zouglis
Tiền đạo
- 26 Chidera OkohTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
24' Filip Mladenovic
27' Nikolai Alho
37' Simon Deli
56' Kostas Triantafyllopoulos
73' Nikolaos Zouglis
90+1' Panagiotis Tsintotas
-
90+1' Dimitrios Limnios
- 0-1
90+4' Alexander Jeremejeff
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 69 Bartlomiej DragowskiThủ môn
- 2 Georgios VagiannidisHậu vệ
- 21 Tin JedvajHậu vệ
- 15 Sverrir Ingi IngasonHậu vệ
- 25 Filip Mladenovic
Hậu vệ
- 20 Nemanja MaksimovicTiền vệ
- 55 Willian Souza Arao da SilvaTiền vệ
- 10 Mateus Cardoso Lemos Martins,TeteTiền vệ
- 11 Anastasios BakasetasTiền vệ
- 31 Filip DjuricicTiền vệ
- 7 Fotis IoannidisTiền đạo
- 1 Yuri LodyginThủ môn
- 5 Bart SchenkeveldHậu vệ
- 27 Giannis KotsirasHậu vệ
- 16 Adam Gnezda CerinTiền vệ
- 18 Dimitrios Limnios
Tiền vệ
- 6 Jose Carlos Goncalves Rodrigues,ZecaTiền vệ
- 29 Alexander Jeremejeff
Tiền đạo
- 28 Facundo Pellistri RebolloTiền đạo
- 17 Daniel ManciniTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Asteras Tripolis
[8] VSPanathinaikos F.C.
[5] - 61Số lần tấn công95
- 36Tấn công nguy hiểm66
- 14Sút bóng16
- 6Sút cầu môn7
- 8Sút trượt9
- 19Phạm lỗi11
- 6Phạt góc9
- 11Số lần phạt trực tiếp23
- 2Việt vị0
- 5Thẻ vàng2
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 6Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Asteras Tripolis
[8]Panathinaikos F.C.
[5] - 45' Diamantis Chouchoumis
Federico Alvarez
- 65' Adam Gnezda Cerin
Mateus Cardoso Lemos Martins,Tete
- 65' Facundo Pellistri Rebollo
Nemanja Maksimovic
- 68' Yevgeniy Yablonskiy
Oluwatobiloba Adefunyibomi Alagbe
- 68' Francesc Regis Crespi
Nikolaos Zouglis
- 76' Dimitrios Limnios
Anastasios Bakasetas
- 85' Nikolaos Kaltsas
Theofanis Tzandaris
- 85' Julian Bartolo
Ruben Garcia Canales
- 85' Alexander Jeremejeff
Filip Djuricic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Asteras Tripolis[8](Sân nhà) |
Panathinaikos F.C.[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 0 |
Asteras Tripolis:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)
Panathinaikos F.C.:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 1 trận(5.88%)