- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 69 Bartlomiej DragowskiThủ môn
- 2 Georgios VagiannidisHậu vệ
- 21 Tin Jedvaj
Hậu vệ
- 15 Sverrir Ingi IngasonHậu vệ
- 25 Filip Mladenovic
Hậu vệ
- 55 Willian Souza Arao da SilvaTiền vệ
- 10 Mateus Cardoso Lemos Martins,TeteTiền vệ
- 11 Anastasios Bakasetas
Tiền vệ
- 8 Azzedine OunahiTiền vệ
- 31 Filip DjuricicTiền vệ
- 7 Fotis Ioannidis
Tiền đạo
- 1 Yuri LodyginThủ môn
- 14 Erik Palmer-BrownHậu vệ
- 27 Giannis KotsirasHậu vệ
- 44 Giorgos NikasTiền vệ
- 18 Dimitrios LimniosTiền vệ
- 20 Nemanja MaksimovicTiền vệ
- 6 Jose Carlos Goncalves Rodrigues,ZecaTiền vệ
- 29 Alexander Jeremejeff
Tiền đạo
- 17 Daniel ManciniTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

10' Filip Mladenovic
-
19' Thierry Moutinho
-
33' Thierry Moutinho
40' Anastasios Bakasetas
-
71' Samba Diba
82' Alexander Jeremejeff(Daniel Mancini) 1-0
-
84' Elia Giani
84' Tin Jedvaj
89' Fotis Ioannidis
-
90+6' Javier Magro Matilla
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 13 Bernabe Barragan MaestreThủ môn
- 37 Giannis TsivelekidisHậu vệ
- 58 Triantafyllos PasalidisHậu vệ
- 23 Pyry SoiriHậu vệ
- 14 Georgios ManthatisTiền vệ
- 8 Javier Magro Matilla
Tiền vệ
- 30 Samba Diba
Tiền vệ
- 10 Demethryus Maciel Areias NascimentoTiền vệ
- 28 Mathieu ValbuenaTiền vệ
- 11 Nikolaos KenourgiosTiền đạo
- 27 Thierry Moutinho
Tiền đạo
- 24 Joannis GeliosThủ môn
- 5 Matej HanousekHậu vệ
- 19 Nicolas MarottaHậu vệ
- 2 Josua Antonio Mejias GarciaHậu vệ
- 26 Alessandro MercatiTiền vệ
- 17 Mor NdiayeTiền vệ
- 25 Giannis LoukinasTiền đạo
- 9 Roberts UldrikisTiền đạo
- 18 Elia Giani
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Panathinaikos F.C.
[4] VSAthens Kallithea F.C.
[13] - 144Số lần tấn công50
- 113Tấn công nguy hiểm16
- 41Sút bóng3
- 31Sút cầu môn2
- 10Sút trượt1
- 17Phạt góc3
- 16Số lần phạt trực tiếp16
- 1Việt vị1
- 4Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 72%Tỷ lệ giữ bóng28%
- 2Cứu bóng30
Thay đổi cầu thủ
-
Panathinaikos F.C.
[4]Athens Kallithea F.C.
[13] - 59' Filip Djuricic
Daniel Mancini
- 59' Willian Souza Arao da Silva
Nemanja Maksimovic
- 62' Elia Giani
Mathieu Valbuena
- 62' Josua Antonio Mejias Garcia
Nikos Kainourgios
- 62' Matej Hanousek
Demethryus Maciel Areias Nascimento
- 70' Anastasios Bakasetas
Alexander Jeremejeff
- 75' Mor Ndiaye
Samba Diba
- 81' Alessandro Mercati
Pyry Soiri
- 89' Mateus Cardoso Lemos Martins,Tete
Dimitrios Limnios
- 89' Fotis Ioannidis
Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Panathinaikos F.C.[4](Sân nhà) |
Athens Kallithea F.C.[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 0 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 3 | 0 |
Panathinaikos F.C.:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 1 trận(5.88%)
Athens Kallithea F.C.:Trong 79 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 7 trận(38.89%)