- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- 0-1
13' Mark Grigoryan(Sunday Victor Chimezie)
14' Hyllarion Goore 1-1
20' Hyllarion Goore 2-1
21' Hyllarion Goore
-
42' Vahram Makhsudyan
-
45' Suleiman Idris
-
55' Erik Smbatyan
-
57' Artur Kartashyan
- 2-2
58' Zakhar Tarasenko(Artur Danielyan)
-
78' Artur Danielyan
- 2-3
88' Artur Kartashyan(Artur Israelyan)
-
90+7' Andrija Dragojevic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Ararat Yerevan
[8] VSWest Armenia
[9] - 121Số lần tấn công96
- 66Tấn công nguy hiểm36
- 1Thẻ vàng6
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
Thay đổi cầu thủ
-
Ararat Yerevan
[8]West Armenia
[9] - 46' Zakhar Tarasenko
Suleiman Idris
- 46' Aram Kocharyan
Sunday Victor Chimezie
- 64' Kassim Hadji
Moussa Kante
- 64' Marcello Gesteira de Souza
Volodya Samsonyan
- 64' Clinton Dombila
Christopher Boniface
- 72' Artur Israelyan
Mark Grigoryan
- 79' Gor Malakyan
Gor Lulukyan
- 90+2' Arsen Yeghiazaryan
Artur Danielyan
- 90+5' Artak Asatryan
Hadji Drame
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ararat Yerevan[8](Sân nhà) |
West Armenia[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 0 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 0 |
Ararat Yerevan:Trong 74 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 3 trận(11.11%)
West Armenia:Trong 69 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)