- Australia FFA Cup
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[4-4], 120 phút[5-4]
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

3' Faisal A.(Taras Gomulka) 1-0
- 1-1
36' Max Caputo(Harry Politidis)
38' Kaelan Majekodunmi
47' Adam Taggart(Taras Gomulka) 2-1
51' David Williams
- 2-2
52' Harry Politidis(Alessandro Lopane)
-
53' Harry Politidis
- 2-3
64' Andrew Nabbout(Harry Politidis)
- 2-4
69' Zane Schreiber
74' Nathanael Blair(Taras Gomulka) 3-4
88' Bugarija A.(Nathanael Blair) 4-4
-
90+2' Marco Tilio
-
90+5' James Jeggo
111' Jarrod Carluccio
115' Nathanael Blair(Taras Gomulka) 5-4
115' Faisal A.
116' Khoa Ngo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Perth Glory FC
[12] VSMelbourne City
[6] - 83Số lần tấn công122
- 38Tấn công nguy hiểm57
- 4Thẻ vàng3
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
Thay đổi cầu thủ
-
Perth Glory FC
[12]Melbourne City
[6] - 46' Luke Bodnar
Adam Taggart
- 70' David Williams
Bugarija A.
- 70' Faisal A.
Nathanael Blair
- 73' Marco Tilio
Harry Politidis
- 89' Arion Sulemani
Max Caputo
- 90' German Ferreyra
Samuel Souprayen
- 99' Dunbar B.
Zane Schreiber
- 105' Zach Lisolajski
Khoa Ngo
- 106' Wong L.
Alessandro Lopane
- 113' Brandon O'Neill
Jacob Muir
- 117' Medin Memeti
Aziz Behich