- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Silviu SmaleneaThủ môn
- 66 Ion BorsHậu vệ
- 4 Victor MudracHậu vệ
- 11 Sergiu PlaticaHậu vệ
- 90 Ion JardanTiền vệ
- 39 Teodor Lungu
Tiền vệ
- 20 Donalio Melachio DouanlaTiền vệ
- 8 Dumitru DemianTiền vệ
- 9 Vladimir AmbrosTiền đạo
- 22 Marin CaruntuTiền đạo
- 37 Dan Puscas
Tiền đạo
- 32 Dumitru CovaliThủ môn
- 31 Victor DodonThủ môn
- 55 Hậu vệ
- 23 Mihai LupanTiền vệ
- 30 Vasile JardanTiền vệ
- 94 Corneliu Cotogoi
Tiền vệ
- 6 Boubacar DialloTiền vệ
- 78 Nicky ClescencoTiền đạo
- 97 Marius IosipoiTiền đạo
- 93 Constantin SanduTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

20' Danny Davies(Donalio Melachio Douanla) 1-0
27' Teodor Lungu
38' Dan Puscas
-
61' Daniel Redmond
89' Corneliu Cotogoi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 25 Connor RobertsThủ môn
- 7 Joshua DanielsHậu vệ
- 22 Daniel DaviesHậu vệ
- 6 Jack Tomas BodenhamHậu vệ
- 3 Jordan MarshallHậu vệ
- 14 Daniel WilliamsTiền vệ
- 10 Daniel Redmond
Tiền vệ
- 21 Leo SmithTiền vệ
- 18 Rory HoldenTiền đạo
- 23 Brad YoungTiền đạo
- 8 Ryan BrobbelTiền đạo
- 30 Jack EdwardsThủ môn
- 31 Ben WoollamHậu vệ
- 24 Ashley BakerHậu vệ
- 4 Matthew OlosundeHậu vệ
- 16 Harrison McGaheyHậu vệ
- 12 Blaine HudsonHậu vệ
- 19 Ben ClarkTiền vệ
- 20 Sion BradleyTiền vệ
- 27 Jake CanavanTiền vệ
- 9 Declan McManusTiền đạo
- 17 Jordan WilliamsTiền đạo
- 11 Adrian CieslewiczTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Petrocub HIncesti
VSThe New Saints
[1] - 101Số lần tấn công116
- 84Tấn công nguy hiểm75
- 7Sút bóng6
- 1Sút cầu môn1
- 4Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn1
- 15Phạm lỗi8
- 3Phạt góc3
- 4Việt vị0
- 3Thẻ vàng1
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 1Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Petrocub HIncesti
The New Saints
[1] - 33' Dumitru Demian
Corneliu Cotogoi
- 46' Marin Caruntu
Mihai Lupan
- 61' Jordan Williams
Ryan Brobbel
- 69' Ben Clark
Daniel Redmond
- 69' Ashley Baker
Jordan Marshall
- 71' Dan Puscas
Constantin Sandu
- 77' Adrian Cieslewicz
Daniel Williams
- 77' Declan McManus
Rory Holden
- 85' Teodor Lungu
Vasile Jardan
- 85' Vladimir Ambros
Nicky Clescenco
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Petrocub HIncesti(Sân nhà) |
The New Saints[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Petrocub HIncesti:Trong 80 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 5 trận(41.67%)
The New Saints:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 6 trận(46.15%)