- A-League Men
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Oliver SailThủ môn
- 20 Trent OstlerHậu vệ
- 5 Lachlan BarrHậu vệ
- 33 Luis CangaHậu vệ
- 15 Zach LisolajskiHậu vệ
- 17 Jarrod CarluccioTiền vệ
- 7 Nicholas Pennington
Tiền vệ
- 12 Taras GomulkaTiền vệ
- 21 Abdelelah FaisalTiền vệ
- 22 Adam TaggartTiền đạo
- 23 Cristian CastilloTiền đạo
- 13 Cameron CookThủ môn
- 24 Andriano LebibHậu vệ
- 16 Adam BugarijaTiền vệ
- 14 Nathanael BlairTiền đạo
- 10 Nikola MileusnicTiền đạo
- 26 Khoa NgoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
39' Steven Peter Ugarkovic
- 0-2
44' Steven Peter Ugarkovic(Medin Memeti)
- 0-3
46' Andreas Kuen
62' Nicholas Pennington
- 0-4
83' Yonatan Cohen(Benjamin Dunbar)
- 0-5
88' Medin Memeti(Kavian Rahmani)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 33 Patrick BeachThủ môn
- 2 Callum TalbotHậu vệ
- 27 Kai TrewinHậu vệ
- 26 Samuel SouprayenHậu vệ
- 13 Nathaniel AtkinsonHậu vệ
- 6 Steven Peter Ugarkovic
Tiền vệ
- 19 Zane SchreiberTiền vệ
- 10 Yonatan Cohen
Tiền vệ
- 30 Andreas Kuen
Tiền vệ
- 38 Harry PolitidisTiền vệ
- 35 Medin Memeti
Tiền đạo
- 1 Jamie YoungThủ môn
- 22 German FerreyraHậu vệ
- 8 James JeggoTiền vệ
- 42 Benjamin DunbarTiền vệ
- 7 Mathew LeckieTiền đạo
- 46 Benjamin MazzeoTiền đạo
- 47 Kavian RahmaniTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Perth Glory FC
[12] VSMelbourne City
[5] - 67Số lần tấn công127
- 25Tấn công nguy hiểm60
- 7Sút bóng23
- 1Sút cầu môn9
- 4Sút trượt9
- 2Cú sút bị chặn5
- 4Phạm lỗi9
- 2Phạt góc8
- 9Số lần phạt trực tiếp4
- 1Thẻ vàng0
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 354Số lần chuyền bóng592
- 257Chuyền bóng chính xác510
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Perth Glory FC
[12]Melbourne City
[5] - 46' Abdelelah Faisal
Nikola Mileusnic
- 46' Trent Ostler
Brandon O'Neill
- 61' Nikola Mileusnic
Nathanael Blair
- 72' Mathew Leckie
Andreas Kuen
- 79' Benjamin Dunbar
Zane Schreiber
- 79' Cristian Castillo
Khoa Ngo
- 87' Kavian Rahmani
Harry Politidis
- 87' German Ferreyra
Samuel Souprayen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Perth Glory FC[12](Sân nhà) |
Melbourne City[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
Perth Glory FC:Trong 59 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 11 trận(40.74%)
Melbourne City:Trong 67 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 10 trận(62.5%)