- A-League Men
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 12 Filip KurtoThủ môn
- 20 Kealey AdamsonHậu vệ
- 6 Tomislav UskokHậu vệ
- 15 Dino Arslanagic
Hậu vệ
- 13 Ivan VujicaHậu vệ
- 18 Walter ScottTiền vệ
- 26 Nathan Luke BrattanTiền vệ
- 22 Liam RoseTiền vệ
- 44 Marin Jakolis
Tiền vệ
- 19 Ariath PiolTiền đạo
- 98 Valere GermainTiền đạo
- 30 Alex RobinsonThủ môn
- 5 Matthew JurmanHậu vệ
- 33 Yianni NicolaouHậu vệ
- 23 Frans DeliTiền vệ
- 7 Daniel De SilvaTiền vệ
- 17 Oliver RandazzoTiền vệ
- 28 Harrison SawyerTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
22' Nando Pijnaker
- 0-1
34' Luis Guillermo May Bartesaghi(Luis Felipe Gallegos)
36' Marin Jakolis
82' Dino Arslanagic
-
88' Cameron Howieson
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Alex PaulsenThủ môn
- 2 Hiroki SakaiHậu vệ
- 23 Daniel HallHậu vệ
- 4 Nando Pijnaker
Hậu vệ
- 15 Francis De VriesHậu vệ
- 6 Louis VerstraeteTiền vệ
- 28 Luis Felipe GallegosTiền vệ
- 27 Logan RogersonTiền vệ
- 22 Jake BrimmerTiền vệ
- 14 Liam GillionTiền vệ
- 10 Luis Guillermo May Bartesaghi
Tiền đạo
- 1 Michael WoudThủ môn
- 5 Tommy SmithHậu vệ
- 3 Scott GallowayHậu vệ
- 7 Cameron Howieson
Tiền vệ
- 8 Luis ToomeyTiền vệ
- 25 Neyder Stiven Moreno BetancurTiền vệ
- 9 Max MataTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Macarthur FC
[7] VSAuckland FC
[4] - 136Số lần tấn công71
- 50Tấn công nguy hiểm38
- 13Sút bóng6
- 5Sút cầu môn2
- 4Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn1
- 6Phạm lỗi15
- 9Phạt góc2
- 15Số lần phạt trực tiếp6
- 2Việt vị0
- 2Thẻ vàng2
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 614Số lần chuyền bóng337
- 524Chuyền bóng chính xác262
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Macarthur FC
[7]Auckland FC
[4] - 58' Liam Rose
Frans Deli
- 58' Walter Scott
Oliver Randazzo
- 59' Scott Galloway
Francis De Vries
- 59' Neyder Stiven Moreno Betancur
Logan Rogerson
- 59' Cameron Howieson
Jake Brimmer
- 70' Ariath Piol
Daniel De Silva
- 70' Kealey Adamson
Yianni Nicolaou
- 72' Tommy Smith
Luis Felipe Gallegos
- 84' Ivan Vujica
Harrison Sawyer
- 86' Luis Toomey
Liam Gillion
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Macarthur FC[7](Sân nhà) |
Auckland FC[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
Macarthur FC:Trong 67 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 4 trận(21.05%)
Auckland FC:Trong 3 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 0 trận,đuổi kịp 0 trận()