- A-League Men
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 12 Alex PaulsenThủ môn
- 2 Hiroki SakaiHậu vệ
- 5 Tommy SmithHậu vệ
- 4 Nando PijnakerHậu vệ
- 15 Francis De VriesHậu vệ
- 27 Logan RogersonTiền vệ
- 6 Louis Verstraete
Tiền vệ
- 22 Jake BrimmerTiền vệ
- 25 Neyder Stiven Moreno Betancur
Tiền vệ
- 10 Luis Guillermo May BartesaghiTiền đạo
- 9 Max MataTiền đạo
- 1 Michael WoudThủ môn
- 17 Callan ElliotHậu vệ
- 28 Luis Felipe GallegosTiền vệ
- 7 Cameron HowiesonTiền vệ
- 21 Jesse RandallTiền đạo
- 14 Liam GillionTiền đạo
- 11 Marlee FrancoisTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

9' Neyder Stiven Moreno Betancur(Max Mata) 1-0
- 1-1
19' Jake Hollman
-
31' Ivan Vujica
-
34' Nathan Luke Brattan
80' Louis Verstraete(Francis De Vries) 2-1
90+3' Louis Verstraete
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 12 Filip KurtoThủ môn
- 27 Joshua DamevskiHậu vệ
- 6 Tomislav UskokHậu vệ
- 13 Ivan Vujica
Hậu vệ
- 20 Kealey AdamsonTiền vệ
- 8 Jake Hollman
Tiền vệ
- 26 Nathan Luke Brattan
Tiền vệ
- 23 Frans DeliTiền vệ
- 9 Christopher IkonomidisTiền vệ
- 98 Valere GermainTiền đạo
- 44 Marin JakolisTiền đạo
- 30 Alex RobinsonThủ môn
- 18 Walter ScottHậu vệ
- 17 Oliver RandazzoTiền vệ
- 28 Harrison SawyerTiền đạo
- 24 Dean BosnjakTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Auckland FC
[1] VSMacarthur FC
[4] - 117Số lần tấn công92
- 61Tấn công nguy hiểm41
- 20Sút bóng13
- 5Sút cầu môn3
- 9Sút trượt4
- 6Cú sút bị chặn6
- 11Phạm lỗi8
- 7Phạt góc7
- 8Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 367Số lần chuyền bóng341
- 293Chuyền bóng chính xác251
- 11Cướp bóng19
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Auckland FC
[1]Macarthur FC
[4] - 23' Nando Pijnaker
Callan Elliot
- 66' Dean Bosnjak
Christopher Ikonomidis
- 66' Harrison Sawyer
Frans Deli
- 72' Neyder Stiven Moreno Betancur
Marlee Francois
- 72' Jake Brimmer
Luis Felipe Gallegos
- 72' Max Mata
Jesse Randall
- 82' Walter Scott
Joshua Damevski
- 83' Logan Rogerson
Cameron Howieson
- 88' Oliver Randazzo
Jake Hollman
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Auckland FC[1](Sân nhà) |
Macarthur FC[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 1 |
Auckland FC:Trong 14 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 3 trận,đuổi kịp 1 trận(33.33%)
Macarthur FC:Trong 70 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 5 trận(27.78%)