- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[2-1], 2 trận lượt[3-3], 120 phút[2-1], 11 mét[2-4]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4411
- 27 Vid Belec
Thủ môn
- 29 Issam Chebake
Hậu vệ
- 3 Radosav Petrovic
Hậu vệ
- 5 Lasha DvaliHậu vệ
- 19 Xavier Quintilla GuaschHậu vệ
- 7 Max MeyerTiền vệ
- 8 Sergio TejeraTiền vệ
- 44 Kingsley SarfoTiền vệ
- 77 Dieumerci N‘DongalaTiền vệ
- 10 Marcos Vinicius Sousa Natividade,MarquinhosTiền vệ
- 9 Youssef El ArabiTiền đạo
- 22 Andreas ChristodoulouThủ môn
- 78 Savvas MichosThủ môn
- 16 Mateo Susic
Hậu vệ
- 34 Kostas LaifisHậu vệ
- 4 CiprianoHậu vệ
- 70 Georgi KostadinovTiền vệ
- 23 Panagiotis KattirtzisTiền vệ
- 30 Marius CorbuTiền vệ
- 35 Paris PolykarpouTiền vệ
- 18 Giannis SatsiasTiền vệ
- 20 Stefan DrazicTiền đạo
- 11 Anastasios Donis
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
23' Adam Markhiev
- 0-1
40' Janis Ikaunieks(Roberts Savalnieks)
44' Issam Chebake
-
52' Janis Ikaunieks
-
56' Herdi Prenga
-
60' Lasha Odisharia
-
67' Cedric Kouadio
67' Vid Belec
75' Mateo Susic(Dieumerci N'Dongala) 1-1
90+1' Radosav Petrovic
90+4' Anastasios Donis(Mateo Susic) 2-1
-
94' Ziga Lipuscek
98' Anastasios Donis
-
108' Martins Kigurs
-
- 0-1
Janis Ikaunieks
Youssef El Arabi 1-1
- 1-2
Ziga Lipuscek
Kingsley Sarfo 1-2
- 1-3
Herdi Prenga
Xavier Quintilla Guasch 2-3
- 2-4
Stefan Panic
Lasha Dvali 2-4
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 40 Joseph Fabrice Ondoa EbogoThủ môn
- 23 Herdi Prenga
Hậu vệ
- 2 Daniels BalodisHậu vệ
- 43 Ziga Lipuscek
Hậu vệ
- 11 Roberts SavalnieksTiền vệ
- 27 Adam MarkhiyevTiền vệ
- 26 Stefan PanicTiền vệ
- 8 Lasha Odisharia
Tiền vệ
- 9 Janis Ikaunieks
Tiền vệ
- 7 Ismael DiomandeTiền đạo
- 17 Cedric Kouadio
Tiền đạo
- 16 Sergejs VilkovsThủ môn
- 1 Pavels SteinborsThủ môn
- 21 Elvis StuglisHậu vệ
- 30 Haruna Rasid NjieTiền vệ
- 15 Rostand NdjikiTiền vệ
- 49 Martins Kigurs
Tiền vệ
- 77 Luka SilagadzeTiền vệ
- 3 Victor OsuagwuTiền đạo
- 10 Emerson Santana DeoclecianoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
APOEL Nicosia
VSRigas Futbola Skola
[1] - 232Số lần tấn công125
- 148Tấn công nguy hiểm59
- 21Sút bóng10
- 8Sút cầu môn4
- 11Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn0
- 14Phạm lỗi27
- 5Phạt góc4
- 0Việt vị1
- 4Thẻ vàng8
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 3Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
APOEL Nicosia
Rigas Futbola Skola
[1] - 20' Rostand Ndjiki
Ismael Diomande
- 53' Marcos Vinicius Sousa Natividade,Marquinhos
Anastasios Donis
- 53' Issam Chebake
Mateo Susic
- 65' Max Meyer
Stefan Drazic
- 67' Victor Osuagwu
Cedric Kouadio
- 68' Emerson Santana Deocleciano
Rostand Ndjiki
- 80' Sergio Tejera
Georgi Kostadinov
- 90+2' Martins Kigurs
Victor Osuagwu
- 106' Radosav Petrovic
Joao Cipriano
- 110' Luka Silagadze
Emerson Santana Deocleciano
- 110' Elvis Stuglis
Lasha Odisharia
- 113' Dieumerci N'Dongala
Marius Corbu
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
APOEL Nicosia(Sân nhà) |
Rigas Futbola Skola[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
APOEL Nicosia:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 6 trận(37.5%)
Rigas Futbola Skola:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 9 trận(47.37%)