- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Meshaal Issa BarshamThủ môn
- 5 Tarek Salman
Hậu vệ
- 16 Boualem KhoukhiHậu vệ
- 29 Romain Saiss
Hậu vệ
- 6 Paulo Otavio Rosa SilvaHậu vệ
- 18 Guilherme dos Santos TorresTiền vệ
- 4 Mohamed CamaraTiền vệ
- 17 Cristo Ramon Gonzalez PerezTiền vệ
- 88 Andres Mateus Uribe Villa
Tiền vệ
- 84 Akram AfifTiền vệ
- 19 Rafa MujicaTiền đạo
- 31 Yousef Abdulla BaliadehThủ môn
- 1 Saad Abdullah Al SheebThủ môn
- 37 Ahmed SuhailHậu vệ
- 7 Mohammed Waed Al BayatiTiền vệ
- 13 Abdullah Badr Al-YazidiTiền vệ
- 8 Ali AsadTiền vệ
- 21 Giovani HenriqueTiền vệ
- 14 Mostafa Tarek MashaalTiền vệ
- 3 Ahmed Bader SayyarTiền vệ
- 9 Yusuf AbdurisagTiền đạo
- 10 Hasan Al HaydosTiền đạo
- 23 Hashim Ali
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

26' Romain Saiss
45+2' Andres Mateus Uribe Villa 1-0
-
54' Masoud Rigi
73' Tarek Salman
83' Hashim Ali
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Alexis GuendouzThủ môn
- 3 Farshad FarajiHậu vệ
- 30 Giorgi GvelesianiHậu vệ
- 8 Morteza PouraliganjiHậu vệ
- 4 Milad MohammadiHậu vệ
- 23 Milad SarlakTiền vệ
- 19 Vahid AmiriTiền vệ
- 9 Ali AlipourgharaTiền vệ
- 5 Masoud Rigi
Tiền vệ
- 2 Omid AlishahTiền vệ
- 31 Lucas Eduardo Santos JoaoTiền đạo
- 44 Mohammad Amin Asadi ToudarThủ môn
- 22 Amirreza RafieiThủ môn
- 76 Soheil SahraeiHậu vệ
- 37 Yaghoub BarageHậu vệ
- 14 Alireza EnayatzadehTiền vệ
- 15 Samir HoboobatiTiền vệ
- 77 KhodabandelouTiền vệ
- 27 Saeid MehriTiền vệ
- 80 Yasin SalmaniTiền vệ
- 7 Soroosh RafieiTiền vệ
- 11 Farshad AhmadzadehTiền đạo
- 10 Issa Ale KasirTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Al-Sadd
[3] VSPersepolis F.C.
[9] - 77Số lần tấn công101
- 42Tấn công nguy hiểm82
- 11Sút bóng27
- 5Sút cầu môn7
- 6Sút trượt12
- 0Cú sút bị chặn8
- 12Phạm lỗi13
- 6Phạt góc4
- 15Số lần phạt trực tiếp12
- 3Việt vị2
- 3Thẻ vàng1
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 423Số lần chuyền bóng405
- 339Chuyền bóng chính xác325
- 7Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Al-Sadd
[3]Persepolis F.C.
[9] - 45+1' Soheil Sahraei
Farshad Faraji
- 65' Soroosh Rafiei
Masoud Rigi
- 65' Farshad Ahmadzadeh
Vahid Amiri
- 71' Rafa Mujica
Hasan Al Haydos
- 71' Cristo Ramon Gonzalez Perez
Hashim Ali
- 79' Issa Ale Kasir
Lucas Eduardo Santos Joao
- 79' Paulo Otavio Rosa Silva
Mohammed Waed Al Bayati
- 90+2' Mohamed Camara
Mostafa Tarek Mashaal
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Al-Sadd[3](Sân nhà) |
Persepolis F.C.[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Al-Sadd:Trong 80 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 5 trận(31.25%)
Persepolis F.C.:Trong 71 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 5 trận(71.43%)