- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Kasper SchmeichelThủ môn
- 2 Alistair JohnstonHậu vệ
- 20 Cameron Carter Vickers
Hậu vệ
- 6 Auston TrustyHậu vệ
- 3 Greg TaylorHậu vệ
- 27 Arne EngelsTiền vệ
- 42 Callum McGregorTiền vệ
- 41 Reo HatateTiền vệ
- 10 Nikolas-Gerrit KuhnTiền đạo
- 8 Kyogo FuruhashiTiền đạo
- 38 Daizen Maeda
Tiền đạo
- 12 Viljami SinisaloThủ môn
- 11 Alex Valle GomezHậu vệ
- 57 Stephen WelshHậu vệ
- 17 Maik NawrockiHậu vệ
- 56 Anthony RalstonHậu vệ
- 5 Liam ScalesHậu vệ
- 28 Paulo Bernardo
Tiền vệ
- 49 James ForrestTiền vệ
- 9 Adam Uche IdahTiền đạo
- 14 Luke McCowanTiền đạo
- 7 Luis Enrique Palma OsegueraTiền đạo
- 13 Yang Hyun JunTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
26' Cameron Carter Vickers
-
48' Joel Ordonez
60' Daizen Maeda(Alex Valle Gomez) 1-1
-
76' Brandon Mechele
84' Paulo Bernardo
-
90+2' Joaquin Seys
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 1℃ / 34°F |
Khán giả hiện trường: | 57,456 |
Sân vận động: | Celtic Park |
Sức chứa: | 60,411 |
Giờ địa phương: | 27/11 20:00 |
Trọng tài chính: | Georgi Kabakov |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Simon MignoletThủ môn
- 65 Joaquin Seys
Hậu vệ
- 44 Brandon Mechele
Hậu vệ
- 4 Joel Ordonez
Hậu vệ
- 55 Maxim de CuyperHậu vệ
- 30 Ardon JashariTiền vệ
- 20 Hans VanakenTiền vệ
- 15 Raphael Onyedika NwadikeTiền vệ
- 7 Andreas Skov OlsenTiền đạo
- 9 Ferran Jutgla BlanchTiền đạo
- 8 Christos TzolisTiền đạo
- 29 Nordin JackersThủ môn
- 2 Zaid Abner RomeroHậu vệ
- 64 Kyriani SabbeHậu vệ
- 58 Jorne SpileersHậu vệ
- 10 Hugo VetlesenTiền vệ
- 27 Casper NielsenTiền vệ
- 68 Chemsdine TalbiTiền đạo
- 17 Romeo VermantTiền đạo
- 21 Michal SkorasTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Celtic
[18] VSClub Brugge
[23] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 113Số lần tấn công94
- 39Tấn công nguy hiểm28
- 7Sút bóng9
- 3Sút cầu môn3
- 4Sút trượt5
- 0Cú sút bị chặn1
- 5Phạm lỗi8
- 4Phạt góc5
- 8Số lần phạt trực tiếp5
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng3
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 686Số lần chuyền bóng452
- 618Chuyền bóng chính xác366
- 3Cứu bóng2
- 5Thay người3
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Celtic
[18]Club Brugge
[23] - 59' Greg Taylor
Alex Valle Gomez
- 59' Arne Engels
Paulo Bernardo
- 76' Kyogo Furuhashi
Adam Uche Idah
- 76' Daizen Maeda
James Forrest
- 77' Chemsdine Talbi
Andreas Skov Olsen
- 77' Romeo Vermant
Ferran Jutgla Blanch
- 88' Nikolas-Gerrit Kuhn
Yang Hyun Jun
- 90+2' Casper Nielsen
Christos Tzolis
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Celtic[18](Sân nhà) |
Club Brugge[23](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
Celtic:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 9 trận(56.25%)
Club Brugge:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)