- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 26 Colin CoosemansThủ môn
- 25 Foket ThomasHậu vệ
- 13 Mathias Zanka JorgensenHậu vệ
- 4 Jan-Carlo SimicHậu vệ
- 5 Moussa Ndiaye
Hậu vệ
- 23 Mats RitsTiền vệ
- 29 Mario StroeykensTiền vệ
- 32 Leander DendonckerTiền vệ
- 27 Samuel EdozieTiền đạo
- 12 Kasper DolbergTiền đạo
- 83 Tristan Degreef
Tiền đạo
- 16 Mads KikkenborgThủ môn
- 63 Timon VanhoutteThủ môn
- 73 Amando LapageHậu vệ
- 71 Nunzio EngwandaHậu vệ
- 7 Francis Amuzu
Tiền vệ
- 17 Theo LeoniTiền vệ
- 10 Yari VerschaerenTiền vệ
- 19 Nilson David Angulo RamirezTiền đạo
- 20 Luis VazquezTiền đạo
- 36 Anders DreyerTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
24' Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno
28' Moussa Ndiaye
-
34' Joao Mario Neto Lopes
-
44' Nicolas Gonzalez Iglesias
52' Tristan Degreef(Mats Rits) 1-1
-
63' Vitor Bruno
- 1-2
83' Fabio Daniel Ferreira Vieira(Nicolas Gonzalez Iglesias)
86' Francis Amuzu(Moussa Ndiaye) 2-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 99 Diogo Meireles CostaThủ môn
- 23 Joao Mario Neto Lopes
Hậu vệ
- 24 Nehuen PerezHậu vệ
- 4 Otavio Ataide da SilvaHậu vệ
- 74 Francisco Sampaio MouraHậu vệ
- 16 Nicolas Gonzalez Iglesias
Tiền vệ
- 6 Stephen Antunes EustaquioTiền vệ
- 22 Alan VarelaTiền vệ
- 11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa, PepeTiền đạo
- 9 Samuel OmorodionTiền đạo
- 13 Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno
Tiền đạo
- 14 Claudio Pires Morais RamosThủ môn
- 12 Zaidu SanusiHậu vệ
- 3 Tiago Emanuel Embalo DjaloHậu vệ
- 52 Martim FernandesHậu vệ
- 97 Jose Pedro da Silva Figueiredo Freitas,Ze PedroHậu vệ
- 10 Fabio Daniel Ferreira Vieira
Tiền vệ
- 15 Vasco Jose Cardoso SousaTiền vệ
- 20 Andre FrancoTiền vệ
- 70 Goncalo BorgesTiền đạo
- 21 Fran NavarroTiền đạo
- 19 Danny NamasoTiền đạo
- 86 Rodrigo MoraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
R.S.C. Anderlecht
[5] VSFC Porto
[22] - 97Số lần tấn công70
- 45Tấn công nguy hiểm34
- 9Sút bóng12
- 5Sút cầu môn5
- 4Sút trượt4
- 0Cú sút bị chặn3
- 7Phạm lỗi16
- 7Phạt góc5
- 16Số lần phạt trực tiếp7
- 6Việt vị2
- 1Thẻ vàng3
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 415Số lần chuyền bóng375
- 340Chuyền bóng chính xác304
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
R.S.C. Anderlecht
[5]FC Porto
[22] - 46' Martim Fernandes
Joao Mario Neto Lopes
- 60' Samuel Edozie
Francis Amuzu
- 72' Kasper Dolberg
Luis Vazquez
- 73' Tristan Degreef
Anders Dreyer
- 75' Goncalo Borges
Eduardo Gabriel Aquino Cossa, Pepe
- 82' Fabio Daniel Ferreira Vieira
Stephen Antunes Eustaquio
- 84' Foket Thomas
Nunzio Engwanda
- 84' Leander Dendoncker
Yari Verschaeren
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
R.S.C. Anderlecht[5](Sân nhà) |
FC Porto[22](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
R.S.C. Anderlecht:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)
FC Porto:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 7 trận(43.75%)