- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Dominik LivakovicThủ môn
- 21 Bright Osayi SamuelHậu vệ
- 3 Samet AkaydinHậu vệ
- 6 Alexander DjikuHậu vệ
- 16 Mert Muldur
Hậu vệ
- 5 Ismail YuksekTiền vệ
- 34 Sofyan Amrabat
Tiền vệ
- 10 Dusan TadicTiền vệ
- 53 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 97 Allan Saint-MaximinTiền vệ
- 19 Youssef En NesyriTiền đạo
- 57 Engin BitergeThủ môn
- 54 Osman Ertugrul CetinThủ môn
- 50 Rodrigo BecaoHậu vệ
- 4 Caglar SoyuncuHậu vệ
- 95 Yusuf AkcicekHậu vệ
- 17 Irfan Can KahveciTiền vệ
- 23 Cenk TosunTiền đạo
- 20 Cengiz UnderTiền đạo
- 9 Edin DzekoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
5' Inaki Williams Dannis(Gorka Guruzeta Rodriguez)
-
7' Yeray Alvarez Lopez
- 0-2
45' Inaki Williams Dannis(Oihan Sancet)
57' Mert Muldur
69' Mert Muldur
-
80' Unai Gomez
-
90+1' Oihan Sancet
90+1' Sofyan Amrabat
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Julen Agirrezabala AstulezThủ môn
- 2 Andoni GorosabelHậu vệ
- 5 Yeray Alvarez Lopez
Hậu vệ
- 4 Aitor ParedesHậu vệ
- 17 Yuri Berchiche IzetaHậu vệ
- 23 Mikel JauregizarTiền vệ
- 16 Inigo Ruiz de Galarreta EtxeberriaTiền vệ
- 9 Inaki Williams Dannis
Tiền vệ
- 8 Oihan Sancet
Tiền vệ
- 10 Nico WilliamsTiền vệ
- 12 Gorka Guruzeta RodriguezTiền đạo
- 1 Unai SimonThủ môn
- 15 Inigo Lekue MartinezHậu vệ
- 14 Unai NunezHậu vệ
- 32 Adama BoiroHậu vệ
- 18 Oscar de Marcos AranaHậu vệ
- 3 Daniel Vivian MorenoHậu vệ
- 24 Benat Prados DiazTiền vệ
- 6 Mikel VesgaTiền vệ
- 20 Unai Gomez
Tiền vệ
- 22 Nico SerranoTiền đạo
- 11 Alvaro Djalo Dias FernandesTiền đạo
- 7 Alejandro Berenguer RemiroTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fenerbahce
[15] VSAthletic Bilbao
[2] - 107Số lần tấn công114
- 39Tấn công nguy hiểm30
- 4Sút bóng9
- 1Sút cầu môn5
- 2Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn0
- 12Phạm lỗi21
- 5Phạt góc3
- 21Số lần phạt trực tiếp12
- 4Việt vị2
- 3Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 540Số lần chuyền bóng479
- 430Chuyền bóng chính xác378
- 15Cướp bóng6
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Fenerbahce
[15]Athletic Bilbao
[2] - 38' Alejandro Berenguer Remiro
Nico Williams
- 46' Samet Akaydin
Caglar Soyuncu
- 46' Daniel Vivian Moreno
Yeray Alvarez Lopez
- 61' Sebastian Szymanski
Edin Dzeko
- 67' Unai Gomez
Gorka Guruzeta Rodriguez
- 67' Benat Prados Diaz
Mikel Jauregizar
- 72' Dusan Tadic
Cengiz Under
- 72' Allan Saint-Maximin
Irfan Can Kahveci
- 85' Mikel Vesga
Inaki Williams Dannis
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fenerbahce[15](Sân nhà) |
Athletic Bilbao[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 2 |
Fenerbahce:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 13 trận(56.52%)
Athletic Bilbao:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)