- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Irfan Can EgribayatThủ môn
- 4 Caglar SoyuncuHậu vệ
- 6 Alexander DjikuHậu vệ
- 95 Yusuf Akcicek
Hậu vệ
- 21 Bright Osayi Samuel
Tiền vệ
- 34 Sofyan Amrabat
Tiền vệ
- 13 Frederico Rodrigues SantosTiền vệ
- 53 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 17 Irfan Can Kahveci
Tiền đạo
- 19 Youssef En NesyriTiền đạo
- 10 Dusan TadicTiền đạo
- 57 Engin BitergeThủ môn
- 54 Osman Ertugrul CetinThủ môn
- 81 Sukur TograkTiền vệ
- 42 Muhammet Zeki DursunTiền vệ
- 8 Mert Hakan YandasTiền vệ
- 9 Edin DzekoTiền đạo
- 44 Yigit Emir EkizTiền đạo
- 97 Allan Saint-MaximinTiền đạo
- 23 Cenk TosunTiền đạo
- 20 Cengiz UnderTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
31' Sael Kumbedi
32' Irfan Can Kahveci
-
45+6' Moussa Niakhate
-
50' Alexandre Lacazette
64' Yusuf Akcicek
72' Sofyan Amrabat
-
74' Duje Caleta Car
-
77' Corentin Tolisso
87' Bright Osayi Samuel
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 23 Lucas Estella PerriThủ môn
- 20 Sael Kumbedi
Hậu vệ
- 22 Clinton Mata Pedro LourencoHậu vệ
- 19 Moussa Niakhate
Hậu vệ
- 16 Abner Vinicius Da Silva SantosHậu vệ
- 8 Corentin Tolisso
Tiền vệ
- 31 Nemanja MaticTiền vệ
- 18 Rayan Mathis CherkiTiền vệ
- 17 Mohamed Said BenrahmaTiền đạo
- 69 Georges MikautadzeTiền đạo
- 11 Malick FofanaTiền đạo
- 40 Remy DescampsThủ môn
- 50 Lassine DiarraThủ môn
- 27 Warmed OmariHậu vệ
- 55 Duje Caleta Car
Hậu vệ
- 15 Tanner TessmannTiền vệ
- 7 Jordan VeretoutTiền vệ
- 10 Alexandre Lacazette
Tiền đạo
- 29 Enzo MolebeTiền đạo
- 37 Ernest NuamahTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fenerbahce
[22] VSOlympique Lyonnais
[4] - 84Số lần tấn công90
- 38Tấn công nguy hiểm42
- 11Sút bóng13
- 2Sút cầu môn7
- 5Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn1
- 14Phạm lỗi23
- 3Phạt góc7
- 23Số lần phạt trực tiếp14
- 3Việt vị1
- 4Thẻ vàng5
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 369Số lần chuyền bóng481
- 283Chuyền bóng chính xác398
- 13Cướp bóng9
- 7Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fenerbahce[22](Sân nhà) |
Olympique Lyonnais[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 |
Fenerbahce:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 12 trận(54.55%)
Olympique Lyonnais:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)