- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Jonas LosslThủ môn
- 13 Adam GabrielHậu vệ
- 4 Ousmane DiaoHậu vệ
- 22 Mads Bech SorensenHậu vệ
- 29 Paulo Victor da Silva,PaulinhoHậu vệ
- 21 Denil CastilloTiền vệ
- 6 Joel AnderssonTiền vệ
- 24 Oliver SorensenTiền vệ
- 11 Dario OsorioTiền đạo
- 18 Adam BuksaTiền đạo
- 58 Aral SimsirTiền đạo
- 30 Ovie EjeheriThủ môn
- 31 Liam SelinThủ môn
- 3 Lee Han BeomHậu vệ
- 55 Victor Bak JensenHậu vệ
- 15 Christian SorensenHậu vệ
- 73 Jose Carlos Ferreira Junior,JuninhoHậu vệ
- 17 Kristoffer AskildsenTiền vệ
- 19 Pedro BravoTiền vệ
- 20 Valdemar Andreasen
Tiền vệ
- 7 Franculino Gluda DjuTiền đạo
- 41 Mikel GogorzaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

27' Osman Diao(Aral Simsir) 1-0
- 1-1
39' Youssef En Nesyri(Edin Dzeko)
- 1-2
47' Edin Dzeko(Sebastian Szymanski)
-
76' Caglar Soyuncu
-
77' Foti S.
86' Valdemar Andreasen 2-2
-
88' Alexander Djiku
-
90+3' Frederico Rodrigues Santos
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Irfan Can EgribayatThủ môn
- 5 Ismail YuksekHậu vệ
- 6 Alexander Djiku
Hậu vệ
- 4 Caglar Soyuncu
Hậu vệ
- 95 Yusuf AkcicekHậu vệ
- 13 Frederico Rodrigues Santos
Tiền vệ
- 8 Mert Hakan YandasTiền vệ
- 53 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 19 Youssef En Nesyri
Tiền đạo
- 9 Edin Dzeko
Tiền đạo
- 10 Dusan TadicTiền đạo
- 54 Osman Ertugrul CetinThủ môn
- 57 Engin BitergeThủ môn
- 17 Irfan Can KahveciTiền vệ
- 81 Sukur TograkTiền vệ
- 42 Muhammet Zeki DursunTiền vệ
- 20 Cengiz UnderTiền đạo
- 23 Cenk TosunTiền đạo
- 44 Yigit Emir EkizTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Midtjylland
[19] VSFenerbahce
[23] - 124Số lần tấn công98
- 62Tấn công nguy hiểm36
- 13Sút bóng7
- 5Sút cầu môn4
- 6Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn0
- 12Phạm lỗi13
- 3Phạt góc2
- 13Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị0
- 0Thẻ vàng4
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 454Số lần chuyền bóng399
- 351Chuyền bóng chính xác284
- 6Cướp bóng10
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Midtjylland
[19]Fenerbahce
[23] - 68' Denil Castillo
Valdemar Andreasen
- 71' Paulo Victor da Silva,Paulinho
Victor Bak Jensen
- 71' Aral Simsir
Mikel Gogorza
- 79' Irfan Can Kahveci
Mert Hakan Yandas
- 84' Adam Gabriel
Pedro Bravo
- 84' Dario Osorio
Franculino Gluda Dju
- 90+4' Cengiz Under
Dusan Tadic
- 90+4' Cenk Tosun
Youssef En Nesyri
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Midtjylland[19](Sân nhà) |
Fenerbahce[23](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 1 |
Midtjylland:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 11 trận(32.35%)
Fenerbahce:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 13 trận(56.52%)