- Cúp EFL
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 23 Jason SteeleThủ môn
- 2 Tariq Lamptey
Hậu vệ
- 29 Jan Paul Van HeckeHậu vệ
- 3 Igor Julio dos Santos de PauloHậu vệ
- 24 Ferdi KadiogluHậu vệ
- 27 Mats WiefferTiền vệ
- 15 Jakub ModerTiền vệ
- 8 Brajan GrudaTiền vệ
- 10 Julio Cesar EncisoTiền vệ
- 11 Simon Adingra
Tiền vệ
- 28 Evan FergusonTiền đạo
- 1 Bart VerbruggenThủ môn
- 30 Pervis Josue Estupinan TenorioHậu vệ
- 48 Ed TurnsHậu vệ
- 34 Joel VeltmanHậu vệ
- 26 Yasin Abbas AyariTiền vệ
- 20 Carlos Noom Quomah BalebaTiền vệ
- 41 Jack HinshelwoodTiền vệ
- 18 Danny WelbeckTiền đạo
- 22 Kaoru MitomaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
46' Cody Mathes Gakpo(Tyler Morton)
-
51' Wataru Endo
- 0-2
63' Cody Mathes Gakpo
81' Simon Adingra 1-2
- 1-3
85' Luis Fernando Diaz Marulanda
90' Tariq Lamptey 2-3
-
90+2' Ibrahima Konate
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 56 Viteslav JarosThủ môn
- 84 Conor BradleyHậu vệ
- 78 Jarell QuansahHậu vệ
- 2 Joseph GomezHậu vệ
- 26 Andrew RobertsonHậu vệ
- 3 Wataru Endo
Tiền vệ
- 80 Tyler MortonTiền vệ
- 7 Luis Fernando Diaz Marulanda
Tiền vệ
- 17 Curtis JonesTiền vệ
- 18 Cody Mathes Gakpo
Tiền vệ
- 8 Dominik SzoboszlaiTiền đạo
- 62 Caoimhin KelleherThủ môn
- 21 Konstantinos TsimikasHậu vệ
- 4 Virgil van DijkHậu vệ
- 5 Ibrahima Konate
Hậu vệ
- 10 Alexis Mac AllisterTiền vệ
- 98 Trey NyoniTiền vệ
- 11 Mohamed Salah GhalyTiền đạo
- 82 Ranel YoungTiền đạo
- 9 Darwin Gabriel Nunez RibeiroTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Brighton & Hove Albion
[6] VSLiverpool
[2] - 96Số lần tấn công89
- 57Tấn công nguy hiểm41
- 20Sút bóng12
- 7Sút cầu môn8
- 7Sút trượt4
- 6Cú sút bị chặn0
- 9Phạm lỗi12
- 6Phạt góc2
- 3Việt vị3
- 0Thẻ vàng2
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 5Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Brighton & Hove Albion
[6]Liverpool
[2] - 46' Ferdi Kadioglu
Pervis Josue Estupinan Tenorio
- 64' Alexis Mac Allister
Tyler Morton
- 64' Trey Nyoni
Wataru Endo
- 68' Jan Paul Van Hecke
Joel Veltman
- 68' Jakub Moder
Jack Hinshelwood
- 71' Mohamed Salah Ghaly
Cody Mathes Gakpo
- 71' Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Dominik Szoboszlai
- 75' Brajan Gruda
Kaoru Mitoma
- 76' Julio Cesar Enciso
Danny Welbeck
- 90+2' Ibrahima Konate
Jarell Quansah
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Brighton & Hove Albion[6](Sân nhà) |
Liverpool[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Brighton & Hove Albion:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)
Liverpool:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 12 trận(60%)