- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 13 Vladan KovacevicThủ môn
- 47 Ricardo de Sousa EsgaioHậu vệ
- 2 Matheus Reis de LimaHậu vệ
- 22 Ivan FresnedaHậu vệ
- 25 Goncalo Bernardo InacioHậu vệ
- 42 Morten Hjulmand
Tiền vệ
- 5 Hidemasa Morita
Tiền vệ
- 20 Maximiliano Javier Araujo VilchesTiền vệ
- 10 Marcus EdwardsTiền đạo
- 19 Conrad HarderTiền đạo
- 21 Geny CatamoTiền đạo
- 1 Franco IsraelThủ môn
- 3 Jerry St.JusteHậu vệ
- 26 Ousmane DiomandeHậu vệ
- 6 Zeno Koen DebastHậu vệ
- 23 Daniel BragancaTiền vệ
- 52 Joao Simoes
Tiền vệ
- 57 Geovany QuendaTiền đạo
- 9 Viktor Gyokeres
Tiền đạo
- 17 Francisco Antonio Machado Mota de Castro TrincaoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

56' Viktor Gyokeres(Geovany Quenda) 1-0
63' Hidemasa Morita
-
66' Fabio Daniel Ferreira Vieira
-
72' Stephen Antunes Eustaquio
73' Joao Simoes
77' Morten Hjulmand
-
90+3' Nicolas Gonzalez Iglesias
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 14 Claudio Pires Morais RamosThủ môn
- 23 Joao Mario Neto LopesHậu vệ
- 97 Jose Pedro da Silva Figueiredo Freitas,Ze PedroHậu vệ
- 24 Nehuen PerezHậu vệ
- 74 Francisco Sampaio de MouraHậu vệ
- 16 Nicolas Gonzalez Iglesias
Tiền vệ
- 6 Stephen Antunes Eustaquio
Tiền vệ
- 20 Andre FrancoTiền vệ
- 19 Danny NamasoTiền đạo
- 13 Wenderson Rodrigues do Nascimento GalenoTiền đạo
- 27 Deniz GulTiền đạo
- 99 Diogo Meireles CostaThủ môn
- 4 Otavio Ataide da SilvaHậu vệ
- 52 Martim FernandesHậu vệ
- 22 Alan VarelaTiền vệ
- 10 Fabio Daniel Ferreira Vieira
Tiền vệ
- 9 Samuel OmorodionTiền đạo
- 86 Rodrigo MoraTiền đạo
- 11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa, PepeTiền đạo
- 70 Goncalo Oscar Albuquerque BorgesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sporting Clube de Portugal
[1] VSFC Porto
[2] - 70Số lần tấn công94
- 50Tấn công nguy hiểm61
- 7Sút bóng11
- 2Sút cầu môn1
- 3Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn4
- 12Phạm lỗi12
- 6Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp12
- 3Thẻ vàng3
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 391Số lần chuyền bóng412
- 332Chuyền bóng chính xác351
- 11Cướp bóng12
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Sporting Clube de Portugal
[1]FC Porto
[2] - 14' Matheus Reis de Lima
Geovany Quenda
- 60' Zaidu Sanusi
Eduardo Gabriel Aquino Cossa, Pepe
- 61' Fabio Daniel Ferreira Vieira
Andre Franco
- 69' Hidemasa Morita
Joao Simoes
- 74' Joao Mario Neto Lopes
Martim Fernandes
- 74' Ivan Jaime Pajuelo
Rodrigo Mora
- 83' Deniz Gul
Stephen Antunes Eustaquio
- 89' Ivan Fresneda
Eduardo Quaresma
- 89' Francisco Antonio Machado Mota de Castro Trincao
Conrad Harder