- Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
2' Youssef En Nesyri(Cenk Tosun)
26' Sarp Yavrucu
- 0-2
27' Yusuf Akcicek(Mert Muldur)
- 0-3
45+1' Bartug Elmaz
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Kasimpasa
[9] VSFenerbahce
[2] - 45Số lần tấn công79
- 12Tấn công nguy hiểm54
- 4Sút bóng8
- 4Sút cầu môn5
- 0Sút trượt3
- 1Phạt góc3
- 20Số lần phạt trực tiếp5
- 1Thẻ vàng0
- 30%Tỷ lệ giữ bóng70%
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Kasimpasa
[9]Fenerbahce
[2] - 46' Mert Hakan Yandas
Sebastian Szymanski
- 46' Levent Mercan
Filip Kostic
- 62' Cengiz Under
Youssef En Nesyri
- 70' Sinan Alkas
Bahtiyar Aras Ozden
- 71' Sofyan Amrabat
Caglar Soyuncu
- 75' Yusuf Inci
Daghan Erdogan
- 79' Muharrem Cizgili
Mert Muldur
- 87' Sarp Yavrucu
Bunyamin Cetinkaya
- 87' Emirhan Yigit
Muhammed Ayes
- 87' Yaman Suakar
Kaan Dogan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kasimpasa[9](Sân nhà) |
Fenerbahce[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kasimpasa:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)
Fenerbahce:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 12 trận(54.55%)