- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Orlando GillThủ môn
- 32 Ezequiel Herrera
Hậu vệ
- 4 Jhohan Sebastian Romana EspitiaHậu vệ
- 36 Daniel HerreraHậu vệ
- 37 Elias Baez
Hậu vệ
- 24 Nicolas Tripichio
Tiền vệ
- 5 Elian IralaTiền vệ
- 7 Ezequiel CeruttiTiền vệ
- 11 Matias RealiTiền vệ
- 21 Malcom BraidaTiền vệ
- 28 Alexis Ricardo CuelloTiền đạo
- 25 Jose DevecchiThủ môn
- 53 Ramiro PedrozaHậu vệ
- 30 Oscar Nahuel AriasHậu vệ
- 15 Emanuel CecchiniTiền vệ
- 26 Juan VegaTiền vệ
- 19 Manuel InsaurraldeTiền vệ
- 50 Agustin LadstatterTiền vệ
- 9 Andres Vombergar
Tiền đạo
- 51 Maximiliano ZalazarTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
42' Juan Camilo Portilla Orozco
46' Ezequiel Herrera
66' Nicolas Tripichio
81' Elias Baez
81' Andres Vombergar(Malcom Braida) 1-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Guido HerreraThủ môn
- 29 Gaston Americo BenavidezHậu vệ
- 28 Juan PortilloHậu vệ
- 6 Juan Gabriel RodriguezHậu vệ
- 16 Miguel Angel Navarro ZarateHậu vệ
- 27 Juan Camilo Portilla Orozco
Tiền vệ
- 5 Matias Alejandro GalarzaTiền vệ
- 34 Sebastian Alberto PalaciosTiền vệ
- 10 Ruben Alejandro Botta MonteroTiền vệ
- 8 Matias Galarza FondaTiền vệ
- 7 Nahuel Lautaro BustosTiền đạo
- 1 Javier BurraiThủ môn
- 2 Kevin Andres Mantilla CamargoHậu vệ
- 15 Blas RiverosHậu vệ
- 20 Augusto SchottHậu vệ
- 17 Joaquin MosqueiraTiền vệ
- 30 Ulises OrtegozaTiền vệ
- 77 Rick Jhonatan Lima MoraisTiền vệ
- 11 Valentin DepietriTiền đạo
- 9 Federico GirottiTiền đạo
- 14 Silvio Alejandro MartinezTiền đạo
- 25 Cristian Alberto TarragonaTiền đạo
- 32 Bruno BarticciottoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
San Lorenzo de Almagro
VSTalleres Cordoba
- 65Số lần tấn công72
- 52Tấn công nguy hiểm72
- 8Sút bóng19
- 2Sút cầu môn8
- 6Sút trượt5
- 0Cú sút bị chặn6
- 14Phạm lỗi17
- 3Phạt góc6
- 17Số lần phạt trực tiếp14
- 3Việt vị3
- 3Thẻ vàng1
- 35%Tỷ lệ giữ bóng65%
- 279Số lần chuyền bóng527
- 202Chuyền bóng chính xác462
- 10Cướp bóng11
- 8Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
San Lorenzo de Almagro
Talleres Cordoba
- 66' Rick Jhonatan Lima Morais
Ruben Alejandro Botta Montero
- 67' Elian Irala
Emanuel Cecchini
- 67' Alexis Ricardo Cuello
Andres Vombergar
- 74' Valentin Depietri
Sebastian Alberto Palacios
- 74' Federico Girotti
Nahuel Lautaro Bustos
- 86' Cristian Alberto Tarragona
Juan Portillo
- 86' Ulises Ortegoza
Matias Galarza Fonda
- 86' Matias Reali
Manuel Insaurralde
- 90+4' Ezequiel Cerutti
Valentin Escalante
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
San Lorenzo de Almagro(Sân nhà) |
Talleres Cordoba(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
San Lorenzo de Almagro:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)
Talleres Cordoba:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 10 trận(45.45%)