- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Matias Nahuel BorgognoThủ môn
- 2 Rodrigo Caceres
Hậu vệ
- 20 Esteban Rodrigo BurgosHậu vệ
- 30 Lucas DiarteHậu vệ
- 16 Ayrton Portillo
Tiền vệ
- 23 Gino Olguin
Tiền vệ
- 22 Sebastian JaurenaTiền vệ
- 18 Gaston Emanuel MoreyraTiền vệ
- 27 Tomas FernandezTiền đạo
- 32 Federico Marcelo Anselmo
Tiền đạo
- 37 Jonathan Diego Menendez,JonyTiền đạo
- 12 Federico BonanseaThủ môn
- 26 Hernan Ezequiel LopesHậu vệ
- 4 Alejandro MolinaHậu vệ
- 6 Luciano RecaldeHậu vệ
- 5 Nicolas PelaitayTiền vệ
- 15 Juan CavallaroTiền vệ
- 19 Lautaro Tomas EscalanteTiền vệ
- 10 Sebastian Gonzalez ValdezTiền vệ
- 28 Marco IacobellisTiền vệ
- 3 Leonel AlvarezTiền vệ
- 24 Edwuin Alexander Pernia MartinezTiền đạo
- 25 Franco TolozaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

22' Ayrton Portillo
30' Gino Olguin
-
34' Augusto Schott
57' Rodrigo Caceres
- 0-1
64' Gaston Americo Benavidez
79' Federico Marcelo Anselmo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Guido HerreraThủ môn
- 20 Augusto Schott
Hậu vệ
- 28 Juan PortilloHậu vệ
- 6 Juan Gabriel RodriguezHậu vệ
- 16 Miguel Angel Navarro ZarateHậu vệ
- 17 Joaquin MosqueiraTiền vệ
- 30 Ulises OrtegozaTiền vệ
- 8 Matias Galarza FondaTiền vệ
- 33 Emanuel ReynosoTiền vệ
- 15 Blas RiverosTiền vệ
- 9 Federico GirottiTiền đạo
- 1 Javier BurraiThủ môn
- 29 Gaston Americo Benavidez
Hậu vệ
- 44 Santiago FernandezHậu vệ
- 5 Matias Alejandro GalarzaTiền vệ
- 10 Ruben Alejandro Botta MonteroTiền vệ
- 27 Juan Camilo Portilla OrozcoTiền vệ
- 26 Marcos PortilloTiền vệ
- 77 Rick Jhonatan Lima MoraisTiền vệ
- 25 Cristian Alberto TarragonaTiền đạo
- 7 Nahuel Lautaro BustosTiền đạo
- 11 Valentin DepietriTiền đạo
- 34 Sebastian Alberto PalaciosTiền đạo
Thống kê số liệu
-
San Martin San Juan
[B9] VSTalleres Cordoba
[B15] - 127Số lần tấn công120
- 78Tấn công nguy hiểm70
- 13Sút bóng16
- 4Sút cầu môn7
- 6Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn2
- 8Phạm lỗi11
- 4Phạt góc2
- 11Số lần phạt trực tiếp8
- 3Việt vị4
- 4Thẻ vàng1
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 364Số lần chuyền bóng468
- 260Chuyền bóng chính xác379
- 5Cướp bóng8
- 6Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
San Martin San Juan
[B9]Talleres Cordoba
[B15] - 46' Gino Olguin
Nicolas Pelaitay
- 59' Gaston Emanuel Moreyra
Sebastian Gonzalez Valdez
- 59' Jonathan Diego Menendez,Jony
Juan Cavallaro
- 60' Tomas Fernandez
Marco Iacobellis
- 60' Gaston Americo Benavidez
Augusto Schott
- 60' Ruben Alejandro Botta Montero
Emanuel Reynoso
- 61' Matias Alejandro Galarza
Ulises Ortegoza
- 73' Sebastian Jaurena
Edwuin Alexander Pernia Martinez
- 77' Juan Camilo Portilla Orozco
Matias Galarza Fonda
- 86' Cristian Alberto Tarragona
Federico Girotti
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
San Martin San Juan[B9](Sân nhà) |
Talleres Cordoba[B15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
San Martin San Juan:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
Talleres Cordoba:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 10 trận(41.67%)