- Siêu cúp bóng đá Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3142
- 1 Yann SommerThủ môn
- 31 Yann Aurel BisseckHậu vệ
- 6 Stefan de VrijHậu vệ
- 95 Alessandro Bastoni
Hậu vệ
- 20 Hakan CalhanogluTiền vệ
- 2 Denzel Dumfries
Tiền vệ
- 23 Nicolo Barella
Tiền vệ
- 22 Henrikh Mkhitaryan
Tiền vệ
- 32 Federico DimarcoTiền vệ
- 99 Mehdi Taremi
Tiền đạo
- 10 Lautaro Javier Martinez
Tiền đạo
- 13 Josep MartinezThủ môn
- 40 Alessandro CalligarisThủ môn
- 30 Carlos Augusto Zopolato NevesHậu vệ
- 51 Christos AlexiouHậu vệ
- 50 Mike AidooHậu vệ
- 42 Tiago PalaciosHậu vệ
- 36 Matteo DarmianHậu vệ
- 16 Davide FrattesiTiền vệ
- 17 Tajon BuchananTiền vệ
- 21 Kristjan AsllaniTiền vệ
- 7 Piotr ZielinskiTiền vệ
- 11 Carlos Joaquin CorreaTiền đạo
- 8 Marko ArnautovicTiền đạo
- 9 Marcus ThuramTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

45+1' Lautaro Javier Martinez(Mehdi Taremi) 1-0
47' Mehdi Taremi(Stefan de Vrij) 2-0
51' Henrikh Mkhitaryan
- 2-1
52' Theo Hernandez
54' Denzel Dumfries
-
57' Fikayo Tomori
72' Nicolo Barella
- 2-2
80' Christian Pulisic(Theo Hernandez)
89' Alessandro Bastoni
- 2-3
90+3' Tammy Abraham(Rafael Leao)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 16 Mike MaignanThủ môn
- 22 Emerson Aparecido Leite De Souza JuniorHậu vệ
- 23 Fikayo Tomori
Hậu vệ
- 28 Malick ThiawHậu vệ
- 19 Theo Hernandez
Hậu vệ
- 29 Youssouf FofanaTiền vệ
- 4 Ismael BennacerTiền vệ
- 11 Christian Pulisic
Tiền vệ
- 14 Tijani ReijndersTiền vệ
- 20 Alejandro JimenezTiền vệ
- 7 Alvaro Borja Morata MartinTiền đạo
- 57 Marco SportielloThủ môn
- 96 Lorenzo TorrianiThủ môn
- 2 Davide CalabriaHậu vệ
- 46 Matteo GabbiaHậu vệ
- 31 Starhinja PavlovicHậu vệ
- 42 Filippo TerraccianoHậu vệ
- 33 Davide BartesaghiHậu vệ
- 80 Yunus MusahTiền vệ
- 55 Silvano Cliff Robbie VosTiền vệ
- 18 Kevin ZeroliTiền vệ
- 70 Chaka TraoreTiền đạo
- 9 Luka JovicTiền đạo
- 90 Tammy Abraham
Tiền đạo
- 73 Francesco CamardaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Inter Milan
[3] VSAC Milan
[8] - 70Số lần tấn công85
- 42Tấn công nguy hiểm43
- 18Sút bóng15
- 8Sút cầu môn8
- 4Sút trượt5
- 6Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi13
- 6Phạt góc4
- 13Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị0
- 4Thẻ vàng1
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 453Số lần chuyền bóng343
- 400Chuyền bóng chính xác293
- 6Cướp bóng5
- 5Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Inter Milan
[3]AC Milan
[8] - 35' Hakan Calhanoglu
Kristjan Asllani
- 50' Rafael Leao
Alejandro Jimenez
- 65' Henrikh Mkhitaryan
Piotr Zielinski
- 66' Federico Dimarco
Carlos Augusto Zopolato Neves
- 77' Ruben Loftus Cheek
Tijani Reijnders
- 77' Tammy Abraham
Yunus Musah
- 84' Nicolo Barella
Davide Frattesi
- 84' Stefan de Vrij
Matteo Darmian
- 87' Davide Calabria
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior