- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3421
- 30 Aaron RamsdaleThủ môn
- 14 James Bree
Hậu vệ
- 35 Jan BednarekHậu vệ
- 37 Armel Bella-KotchapHậu vệ
- 2 Kyle Walker-PetersTiền vệ
- 26 Lesley UgochukwuTiền vệ
- 7 Joe AriboTiền vệ
- 34 Welington Damascena SantosTiền vệ
- 33 Tyler DiblingTiền vệ
- 18 Mateus FernandesTiền vệ
- 32 Paul OnuachuTiền đạo
- 1 Alex McCarthyThủ môn
- 13 Joe LumleyThủ môn
- 5 Jack StephensHậu vệ
- 21 Charlie TaylorHậu vệ
- 3 Ryan ManningHậu vệ
- 6 Taylor Harwood-BellisHậu vệ
- 28 Juan Larios LopezHậu vệ
- 10 Adam LallanaTiền vệ
- 4 Flynn DownesTiền vệ
- 8 William SmallboneTiền vệ
- 11 Ross StewartTiền đạo
- 19 Cameron ArcherTiền đạo
- 20 Kamaldeen Sulemana
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

51' Kamaldeen Sulemana
-
74' Joseph Adrian Worrall
- 0-1
77' Marcus Edwards(Hannibal Mejbri)
83' James Bree
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 32 Vaclav HladkyThủ môn
- 2 Oliver SonneHậu vệ
- 4 Joseph Adrian Worrall
Hậu vệ
- 6 Conrad Egan-RileyHậu vệ
- 23 Lucas PiresHậu vệ
- 24 Josh CullenTiền vệ
- 8 Joshua BrownhillTiền vệ
- 22 Marcus Edwards
Tiền vệ
- 35 Ashley BarnesTiền vệ
- 7 Jeremy SarmientoTiền vệ
- 17 Lyle FosterTiền đạo
- 20 Etienne GreenThủ môn
- 1 James TraffordThủ môn
- 36 Louis Jordan BeyerHậu vệ
- 16 John EganHậu vệ
- 5 Maxime EsteveHậu vệ
- 12 Bashir HumphreysHậu vệ
- 19 Zian FlemmingTiền vệ
- 21 Aaron RamseyTiền vệ
- 9 Jay RodriguezTiền đạo
- 15 Nathan RedmondTiền đạo
- 10 Manuel Benson HedilazioTiền đạo
- 11 Jaidon AnthonyTiền đạo
- 30 Luca KoleoshoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Southampton
[20] VSBurnley
[2] - 127Số lần tấn công65
- 54Tấn công nguy hiểm19
- 10Sút bóng6
- 3Sút cầu môn5
- 5Sút trượt0
- 2Cú sút bị chặn1
- 17Phạm lỗi15
- 2Phạt góc0
- 15Số lần phạt trực tiếp17
- 3Việt vị2
- 2Thẻ vàng1
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 558Số lần chuyền bóng409
- 490Chuyền bóng chính xác345
- 13Cướp bóng12
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Southampton
[20]Burnley
[2] - 58' Maxime Esteve
Conrad Egan-Riley
- 59' Joe Bauress
Jonjo Shelvey
- 59' Marcus Edwards
Manuel Benson Hedilazio
- 67' Tyler Dibling
Paul Onuachu
- 82' Lesley Ugochukwu
William Smallbone
- 83' Nathan Redmond
Jeremy Sarmiento
- 86' Mateus Fernandes
Cameron Archer
- 86' Kamaldeen Sulemana
Albert Gronbaek
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Southampton[20](Sân nhà) |
Burnley[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
Southampton:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 7 trận(18.42%)
Burnley:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 7 trận(21.88%)