- Superliga Đan Mạch
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Lucas Lund PedersenThủ môn
- 19 Justin LonwijkHậu vệ
- 55 Stipe RadicHậu vệ
- 24 Daniel Anyembe
Hậu vệ
- 30 Srdjan Kuzmic
Hậu vệ
- 12 Thomas JorgensenTiền vệ
- 13 Jeppe Gronning
Tiền vệ
- 3 Elias AnderssonTiền vệ
- 7 Sergio Pereira Andrade,Serginho
Tiền đạo
- 11 Renato Junior
Tiền đạo
- 27 Yonis Njoh
Tiền đạo
- 16 Oscar HedvallThủ môn
- 32 Lukas KirkegaardHậu vệ
- 31 Mikkel LondalHậu vệ
- 37 Jakob VesterTiền vệ
- 15 Asker BeckTiền vệ
- 33 Frederik DamkjerTiền vệ
- 14 Anosike EmentaTiền đạo
- 17 Charly Ngos Nouck HornemanTiền đạo
- 10 Isak Steiner JensenTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
1' Tobias Sommer
- 0-1
13' Jeppe Gronning
18' Yonis Njoh 1-1
-
40' Marc Dal Hende
-
45+1' Lukas Bjorklund
46' Srdjan Kuzmic
55' Jeppe Gronning
61' Sergio Pereira Andrade,Serginho
63' Renato Junior 2-1
-
90+2' Alexander Lyng
90+3' Daniel Anyembe
-
90+5' Ivan Djantou
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 16 Marcus Bundgaard SorensenThủ môn
- 22 Andreas OggesenHậu vệ
- 12 Maxime SoulasHậu vệ
- 4 Daniel Leo GretarssonHậu vệ
- 5 Marc Dal Hende
Hậu vệ
- 26 Tobias Sommer
Tiền vệ
- 6 Rasmus Hjorth VinderslevTiền vệ
- 8 Lukas Bjorklund
Tiền vệ
- 25 Mads AggerTiền đạo
- 10 Kristall Mani IngasonTiền đạo
- 24 Olti HyseniTiền đạo
- 1 Nicolai FloThủ môn
- 23 Ebube Gideon DuruHậu vệ
- 2 Matti OlsenHậu vệ
- 28 Anders Bergholt PedersenTiền vệ
- 35 Albert RrahmaniTiền vệ
- 17 Jose GallegosTiền vệ
- 11 Alexander Lyng
Tiền vệ
- 31 Mohamed Cherif HaidaraTiền vệ
- 9 Ivan Djantou
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Viborg
[2] VSSonderjyske
[4] - 91Số lần tấn công60
- 49Tấn công nguy hiểm45
- 10Sút bóng14
- 4Sút cầu môn3
- 2Sút trượt9
- 4Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi16
- 4Phạt góc5
- 16Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị2
- 4Thẻ vàng5
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 448Số lần chuyền bóng339
- 377Chuyền bóng chính xác276
- 9Cướp bóng14
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Viborg
[2]Sonderjyske
[4] - 46' Ivan Djantou
Lukas Bjorklund
- 62' Thomas Jorgensen
Jakob Vester
- 62' Elias Andersson
Londal M.
- 76' Renato Junior
Anosike Ementa
- 77' Justin Lonwijk
Asker Beck
- 79' Anders Bergholt Pedersen
Tobias Sommer
- 79' Alexander Lyng
Olti Hyseni
- 84' Jose Gallegos
Kristall Mani Ingason
- 87' Sergio Pereira Andrade,Serginho
Charly Ngos Nouck Horneman
- 89' Mohamed Cherif Haidara
Andreas Oggesen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Viborg[2](Sân nhà) |
Sonderjyske[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 8 | 7 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 0 |
Viborg:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)
Sonderjyske:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 10 trận(38.46%)