- UEFA Champions League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 30 Steve MandandaThủ môn
- 21 Souleymane DiawaraHậu vệ
- 15 Jeremy Morel
Hậu vệ
- 3 Julio Nicolas Nkoulou NdoubenaHậu vệ
- 24 Rod FanniTiền vệ
- 8 Luis Oscar GonzalezTiền vệ
- 18 Morgan AmalfitanoTiền vệ
- 20 Andre Ayew
Tiền vệ
- 4 Alou DiarraTiền đạo
- 28 Mathieu ValbuenaTiền đạo
- 11 Loic Remy
Tiền đạo
- 1 Gennaro BraciglianoThủ môn
- Julien RodriguezHậu vệ
- 26 Jean-Philippe SaboHậu vệ
- 17 Stephane Mbia EtoundiTiền vệ
- 12 Charles KaboreTiền vệ
- 10 Andre Pierre GignacTiền đạo
- 25 Bilel OmraniTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

20' Andre Ayew 1-0
-
58' Mats Hummels
60' Jeremy Morel
62' Loic Remy 2-0
69' Andre Ayew 3-0
79' Jordan Ayew
90' Jordan Ayew
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 16℃~63°F |
Khán giả hiện trường: | 28,724 |
Sân vận động: | Velodrome |
Sức chứa: | 60,031 |
Giờ địa phương: | 9-28 20:45 |
Trọng tài chính: | Jonas Eriksson |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 1 Roman WeidenfellerThủ môn
- 15 Mats Hummels
Hậu vệ
- 4 Neven SuboticHậu vệ
- 24 Chris LoweHậu vệ
- 26 Lukasz PiszczekTiền vệ
- 14 Ivan PerisicTiền vệ
- 21 Ilkay GundoganTiền vệ
- 11 Mario GotzeTiền vệ
- 5 Sebastian KehlTiền đạo
- 23 Shinji KagawaTiền đạo
- 9 Robert LewandowskiTiền đạo
- 41 Johannes FocherThủ môn
- 25 Patrick OwomoyelaHậu vệ
- 27 Felipe Augusto SantanaHậu vệ
- 8 Antonio Da SilvaTiền vệ
- 22 Sven BenderTiền vệ
- 10 Mohammed ZidanTiền đạo
- 13 Damien Le TallecTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Marseille
[F1] VSBorussia Dortmund
[F2] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 8Sút bóng21
- 5Sút cầu môn5
- 10Phạm lỗi9
- 4Phạt góc11
- 4Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 5Cứu bóng2
- 3Thay người3
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng