| Ngôn ngữ:
繁體
简体
English
Tiếng Việt
ภาษาไทย
한국어
Dữ liệu cơ bản
Vinh dự đội bóng
Kỷ lục đội bóng
Giới thiệu đội bóng
Giới thiệu HLV
Phong độ
Hiển thị ghi chú
0
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý:
HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Photo
1
/
7
Tôi muốn nói
Stine Kjaer Jensen
Lene Jensen
Merete Pedersen
Tanja Christensen
Tina Rasmussen
Stine Dimun
Emma Madsen
Pernille Harder
Nadia Nadim
Johanna Rasmussen
Louise Hansen
Catherine Sorensen
Anne Nielsen
Cecilie Pedersen
Nanna Molbach Johansen
Helle Nielsen
Julie Rydahl Bukh
Camilla Sand
Line Roddik
Janne Madsen
Katrine Veje
Ditte Larsen
Nanna Christiansen
Sanne Troelsgaard Nielsen
Marie Bjerg
Sofie Pedersen
Sine Hovesen
Cecilie Sandvej
Bettina Falk
Katrine Pedersen
Gitte Andersen
Mariann Gajhede Knudsen
Dorte Dalum Jensen
Mie Olsen
Chistina Orntoft
Mette Jensen
Mia Brogaard
Theresa Nielsen
Line Jensen
Janni Arnth
Marianne Pedersen
Tine Cederkvist
Mette Bjerg
Stina Lykke Petersen
Mia-Maria Kjaersgaard-Andersen
Cecilie Sorensen
Heidi Johansen
Susanne Graversen